Bản dịch của từ Maximisation trong tiếng Việt
Maximisation

Maximisation (Noun)
The maximisation of community resources is crucial for development.
Việc tối đa hóa tài nguyên cộng đồng quan trọng cho sự phát triển.
She focused on the maximisation of volunteer participation in the project.
Cô tập trung vào việc tối đa hóa sự tham gia tình nguyện trong dự án.
The maximisation of social impact was the primary goal of the initiative.
Tối đa hóa tác động xã hội là mục tiêu chính của sáng kiến.
Maximisation (Verb)
The charity aims to maximise its impact on the community.
Tổ chức từ thiện nhằm tối đa hóa tác động của mình đến cộng đồng.
The organization focuses on maximising resources for educational programs.
Tổ chức tập trung vào việc tối đa hóa tài nguyên cho các chương trình giáo dục.
Efforts are made to maximise the benefits of social welfare initiatives.
Nỗ lực được thực hiện để tối đa hóa các lợi ích của các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "maximisation" là danh từ, có nghĩa là quá trình làm cho một cái gì đó đạt được mức tối đa, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và toán học để chỉ việc tối ưu hóa một hàm số hoặc nguồn lực. Phiên bản Mỹ của từ này là "maximization". Sự khác biệt chính giữa hai hình thức là "s" trong tiếng Anh Anh được thay thế bằng "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc chuyên ngành.
Từ "maximisation" có nguồn gốc từ động từ Latin "maximare", có nghĩa là "làm cho lớn nhất". Từ này được hình thành từ "maximus", có nghĩa là "lớn nhất" hoặc "cao nhất". Trong lịch sử, khái niệm tối đa hóa đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, toán học và khoa học xã hội, nhằm tìm kiếm giá trị tối đa hoặc hiệu quả cao nhất. Sự phát triển này đã dẫn đến việc từ "maximisation" hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tối ưu hóa và quản lý tài nguyên.
Từ "maximisation" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất liên quan đến các chủ đề kinh tế, quản lý và khoa học xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, kế toán và lập kế hoạch chiến lược để chỉ quá trình tối ưu hóa tài nguyên hoặc lợi ích. Việc áp dụng "maximisation" có thể thấy rõ trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành, phản ánh tầm quan trọng của tính hiệu quả trong hoạt động thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp