Bản dịch của từ Maximisation trong tiếng Việt

Maximisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximisation (Noun)

01

Hành động làm một cái gì đó lớn hơn hoặc lớn nhất có thể.

The act of making something as large or as great as possible.

Ví dụ

The maximisation of community resources is crucial for development.

Việc tối đa hóa tài nguyên cộng đồng quan trọng cho sự phát triển.

She focused on the maximisation of volunteer participation in the project.

Cô tập trung vào việc tối đa hóa sự tham gia tình nguyện trong dự án.

The maximisation of social impact was the primary goal of the initiative.

Tối đa hóa tác động xã hội là mục tiêu chính của sáng kiến.

Maximisation (Verb)

01

Để làm một cái gì đó lớn hoặc tuyệt vời nhất có thể.

To make something as large or as great as possible.

Ví dụ

The charity aims to maximise its impact on the community.

Tổ chức từ thiện nhằm tối đa hóa tác động của mình đến cộng đồng.

The organization focuses on maximising resources for educational programs.

Tổ chức tập trung vào việc tối đa hóa tài nguyên cho các chương trình giáo dục.

Efforts are made to maximise the benefits of social welfare initiatives.

Nỗ lực được thực hiện để tối đa hóa các lợi ích của các sáng kiến phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximisation

Không có idiom phù hợp