Bản dịch của từ Maximisation trong tiếng Việt

Maximisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximisation (Noun)

mˌæksɨmɨsˈeɪʃən
mˌæksɨmɨsˈeɪʃən
01

Hành động làm một cái gì đó lớn hơn hoặc lớn nhất có thể.

The act of making something as large or as great as possible.

Ví dụ

The maximisation of community resources is crucial for development.

Việc tối đa hóa tài nguyên cộng đồng quan trọng cho sự phát triển.

She focused on the maximisation of volunteer participation in the project.

Cô tập trung vào việc tối đa hóa sự tham gia tình nguyện trong dự án.

Maximisation (Verb)

mˌæksɨmɨsˈeɪʃən
mˌæksɨmɨsˈeɪʃən
01

Để làm một cái gì đó lớn hoặc tuyệt vời nhất có thể.

To make something as large or as great as possible.

Ví dụ

The charity aims to maximise its impact on the community.

Tổ chức từ thiện nhằm tối đa hóa tác động của mình đến cộng đồng.

The organization focuses on maximising resources for educational programs.

Tổ chức tập trung vào việc tối đa hóa tài nguyên cho các chương trình giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximisation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.