Bản dịch của từ Maximum capacity trong tiếng Việt

Maximum capacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximum capacity (Noun)

mˈæksəməm kəpˈæsəti
mˈæksəməm kəpˈæsəti
01

Số lượng lớn nhất mà một cái gì đó có thể chứa hoặc tiếp nhận.

The largest amount or number that something can hold or accommodate.

Ví dụ

The maximum capacity of the community center is 200 people.

Sức chứa tối đa của trung tâm cộng đồng là 200 người.

The maximum capacity does not allow more than 150 attendees.

Sức chứa tối đa không cho phép hơn 150 người tham dự.

What is the maximum capacity of the local gym?

Sức chứa tối đa của phòng gym địa phương là bao nhiêu?

02

Giới hạn tối đa của mức độ mà một cái gì đó có thể được lấp đầy hoặc sử dụng.

The upper limit of the level to which something can be filled or utilized.

Ví dụ

The stadium's maximum capacity is 50,000 spectators for the concert.

Sức chứa tối đa của sân vận động là 50.000 khán giả cho buổi hòa nhạc.

The community center does not exceed its maximum capacity during events.

Trung tâm cộng đồng không vượt quá sức chứa tối đa trong các sự kiện.

What is the maximum capacity of the local library for visitors?

Sức chứa tối đa của thư viện địa phương cho khách tham quan là bao nhiêu?

03

Một thước đo khả năng của một hệ thống hoặc cấu trúc để hoạt động tối ưu.

A measure of the capability of a system or structure to function optimally.

Ví dụ

The stadium's maximum capacity is 50,000 for the concert.

Sức chứa tối đa của sân vận động là 50.000 cho buổi hòa nhạc.

The community center does not exceed its maximum capacity during events.

Trung tâm cộng đồng không vượt quá sức chứa tối đa trong các sự kiện.

What is the maximum capacity of the local library for visitors?

Sức chứa tối đa của thư viện địa phương cho khách là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximum capacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximum capacity

Không có idiom phù hợp