Bản dịch của từ Maya trong tiếng Việt
Maya

Maya (Adjective)
The Maya civilization had advanced knowledge of astronomy and mathematics.
Nền văn minh Maya có kiến thức tiên tiến về thiên văn học và toán học.
Maya culture does not only include pyramids and temples.
Văn hóa Maya không chỉ bao gồm kim tự tháp và đền thờ.
Is Maya language still spoken in Guatemala today?
Ngôn ngữ Maya còn được nói ở Guatemala ngày nay không?
Maya (Noun)
Sức mạnh siêu nhiên được sử dụng bởi các vị thần và ác quỷ.
The supernatural power wielded by gods and demons.
Many believe that maya influences our daily social interactions.
Nhiều người tin rằng maya ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày.
Maya does not control our choices in social situations.
Maya không kiểm soát các lựa chọn của chúng ta trong tình huống xã hội.
What role does maya play in our social beliefs and practices?
Maya đóng vai trò gì trong các niềm tin và thực hành xã hội của chúng ta?
Maya people celebrate their culture during the annual festival in Yucatán.
Người Maya tổ chức lễ hội hàng năm ở Yucatán để tôn vinh văn hóa.
The Maya do not only preserve their traditions but also teach them.
Người Maya không chỉ gìn giữ truyền thống mà còn dạy lại cho thế hệ sau.
Are the Maya still practicing their ancient rituals today in Guatemala?
Người Maya có còn thực hành các nghi lễ cổ xưa ở Guatemala không?
Maya is spoken by many communities in Guatemala and Mexico today.
Ngôn ngữ Maya được nói bởi nhiều cộng đồng ở Guatemala và Mexico hôm nay.
Many people do not understand the importance of the Maya language.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ngôn ngữ Maya.
Is the Maya language taught in schools in the Yucatán Peninsula?
Ngôn ngữ Maya có được dạy ở các trường trên bán đảo Yucatán không?
Từ "maya" thường được hiểu là khái niệm về ảo giác hoặc sự giả tạo trong triết học Ấn Độ, đặc biệt trong đạo Hindu và Phật giáo, nơi nó thể hiện sự mê muội của con người về thực tại. Trong văn hóa Maya, "Maya" cũng hàm ý nền văn minh cổ đại ở Trung Mỹ, nổi bật với kiến trúc, lịch sử và hệ thống chữ viết độc đáo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "maya" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maya", có nghĩa là "huyền ảo" hoặc "ảo vọng". Trong triết học Ấn Độ, "maya" mô tả sự lừa dối của thế gian, giống như một ảo tưởng che khuất bản chất thực sự của sự vật. Qua thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những điều không có thực hay đánh lừa cảm giác. Ý nghĩa hiện tại của "maya" vẫn duy trì sự liên kết với sự huyền bí và những khía cạnh không thể thấy được của thực tại.
Từ "maya" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hoá hoặc lịch sử, đặc biệt khi thảo luận về nền văn minh Maya. Trong phần Nói và Viết, từ "maya" có thể được sử dụng khi thảo luận về triết học hoặc tâm lý học, cụ thể là khái niệm ảo tưởng. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc và nghiên cứu khảo cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp