Bản dịch của từ Mealing trong tiếng Việt
Mealing

Mealing (Noun)
Mealing at the boarding house was a daily routine for students.
Việc ăn uống tại ký túc xá là thói quen hàng ngày của sinh viên.
Mealing is not common in modern co-living spaces anymore.
Việc ăn uống không còn phổ biến trong không gian sống chung hiện đại.
Is mealing still practiced in universities today?
Việc ăn uống vẫn được thực hiện trong các trường đại học ngày nay không?
"Mealing" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động nghiền hoặc xay ngũ cốc, làm cho chúng trở nên mịn và dễ tiêu hóa hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ như "milling". Tuy nhiên, ở một số vùng nông thôn, "mealing" vẫn được sử dụng để nhấn mạnh quá trình chế biến thực phẩm truyền thống. Phiên âm của từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "mealing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "melian", có nghĩa là xay hoặc nghiền. Gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "mālenum", mang ý nghĩa tương tự, chỉ việc biến đổi một chất rắn thành dạng bột hoặc mảnh nhỏ hơn. Trong lịch sử, mealing thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình chế biến ngũ cốc. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến việc chế biến thực phẩm, thể hiện sự chuyển hóa vật chất trong bối cảnh ẩm thực hiện đại.
Từ "mealing" rất ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm, nhất là về nghiền ngũ cốc hoặc chế biến bột. Nó thường được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu về thực phẩm hoặc công nghiệp chế biến thực phẩm. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành hạn chế, và ít khi gặp trong văn nói thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp