Bản dịch của từ Mealing trong tiếng Việt

Mealing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealing (Noun)

ˈmi.lɪŋ
ˈmi.lɪŋ
01

Hành động dùng bữa; (mỹ) việc cung cấp bữa ăn tại nhà trọ, v.v. (hiện nay rất hiếm).

The action of taking meals us the provision of meals at a boarding house etc now rare.

Ví dụ

Mealing at the boarding house was a daily routine for students.

Việc ăn uống tại ký túc xá là thói quen hàng ngày của sinh viên.

Mealing is not common in modern co-living spaces anymore.

Việc ăn uống không còn phổ biến trong không gian sống chung hiện đại.

Is mealing still practiced in universities today?

Việc ăn uống vẫn được thực hiện trong các trường đại học ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mealing

Không có idiom phù hợp