Bản dịch của từ Mealy mouth trong tiếng Việt

Mealy mouth

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealy mouth (Adjective)

mˈilimˌaʊθ
mˈilimˌaʊθ
01

Nói một cách không thành thật hoặc yếu đuối.

Speaking in an insincere or weak way.

Ví dụ

His mealy mouth comments confused everyone during the debate.

Những bình luận mập mờ của anh ấy khiến mọi người bối rối trong cuộc tranh luận.

She is not mealy mouth; she speaks her mind clearly.

Cô ấy không mập mờ; cô ấy nói rõ ràng suy nghĩ của mình.

Why are politicians often mealy mouth in their speeches?

Tại sao các chính trị gia thường nói mập mờ trong các bài phát biểu?

Mealy mouth (Noun)

mˈilimˌaʊθ
mˈilimˌaʊθ
01

Một người nói không thành thật hoặc yếu đuối.

A person who speaks insincerely or weakly.

Ví dụ

Many politicians are mealy mouths, avoiding direct answers during debates.

Nhiều chính trị gia là những người nói vòng vo, tránh trả lời trực tiếp trong các cuộc tranh luận.

She was not a mealy mouth; she expressed her opinion clearly.

Cô ấy không phải là người nói vòng vo; cô ấy bày tỏ ý kiến một cách rõ ràng.

Is he always a mealy mouth in discussions about social issues?

Liệu anh ấy có luôn là người nói vòng vo trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealy mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mealy mouth

Không có idiom phù hợp