Bản dịch của từ Mealy mouth trong tiếng Việt
Mealy mouth

Mealy mouth (Adjective)
His mealy mouth comments confused everyone during the debate.
Những bình luận mập mờ của anh ấy khiến mọi người bối rối trong cuộc tranh luận.
She is not mealy mouth; she speaks her mind clearly.
Cô ấy không mập mờ; cô ấy nói rõ ràng suy nghĩ của mình.
Why are politicians often mealy mouth in their speeches?
Tại sao các chính trị gia thường nói mập mờ trong các bài phát biểu?
Mealy mouth (Noun)
Một người nói không thành thật hoặc yếu đuối.
A person who speaks insincerely or weakly.
Many politicians are mealy mouths, avoiding direct answers during debates.
Nhiều chính trị gia là những người nói vòng vo, tránh trả lời trực tiếp trong các cuộc tranh luận.
She was not a mealy mouth; she expressed her opinion clearly.
Cô ấy không phải là người nói vòng vo; cô ấy bày tỏ ý kiến một cách rõ ràng.
Is he always a mealy mouth in discussions about social issues?
Liệu anh ấy có luôn là người nói vòng vo trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Từ "mealy mouth" chỉ một người thường xuyên ăn nói lấp lửng, không dứt khoát hoặc luẩn quẩn, thường nhằm mục đích tránh đưa ra ý kiến hay trách nhiệm cụ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, Ngữ pháp và phong cách có thể khác nhau đôi chút khi sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hay giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "mealy mouth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "mālis", mang nghĩa là "nhai" hoặc "nói". Cụm từ này ám chỉ việc phát biểu một cách không thẳng thắn, thường để tránh đối diện với sự thật đau lòng hay gây tranh cãi. Vào thế kỷ 19, "mealy mouth" được sử dụng để chỉ những người có cách diễn đạt mập mờ, nhằm tránh gây khó chịu cho người khác. Ngày nay, nó chỉ những cá nhân không thể hiện quan điểm rõ ràng, thể hiện tính chất không trung thực hoặc thiếu dứt khoát trong cách giao tiếp.
Thuật ngữ "mealy mouth" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh khác liên quan đến giao tiếp không rõ ràng hoặc thiếu quyết đoán, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc thương mại, nơi mà sự tránh né hoặc lời nói mập mờ thường được sử dụng để bảo vệ lợi ích hoặc duy trì hình ảnh.