Bản dịch của từ Mean solar day trong tiếng Việt
Mean solar day

Mean solar day (Phrase)
Độ dài trung bình của một ngày mặt trời, được xác định bằng thời gian giữa các lần quay trở lại liên tiếp của một ngôi sao cụ thể tới cùng một kinh tuyến.
The average length of a solar day determined by the time between successive returns of a particular star to the same meridian.
The mean solar day is crucial for scheduling social events.
Ngày mặt trời trung bình quan trọng cho việc lên lịch các sự kiện xã hội.
Understanding the mean solar day helps plan community gatherings efficiently.
Hiểu về ngày mặt trời trung bình giúp lên kế hoạch tổ chức các buổi gặp mặt cộng đồng một cách hiệu quả.
The mean solar day affects the timing of local festivities.
Ngày mặt trời trung bình ảnh hưởng đến thời gian của các lễ hội địa phương.
Ngày mặt trời trung bình (mean solar day) được định nghĩa là khoảng thời gian cần thiết để Trái Đất quay một lần quanh trục của nó, tương ứng với một chu kỳ 24 giờ. Thời gian 24 giờ này là trung bình, bao gồm cả sự thay đổi về vị trí của Trái Đất trong quỹ đạo quanh Mặt Trời, dẫn đến hiện tượng ngày dài hơn hoặc ngắn hơn. Từ ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "mean solar day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mediānus" (nghĩa là "trung bình") và "sol" (nghĩa là "mặt trời"). "Mean solar day" đề cập đến khoảng thời gian trung bình giữa hai lần mặt trời đạt đến cùng một vị trí trên bầu trời, khoảng 24 giờ. Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh nhu cầu đo lường thời gian chính xác cho các hoạt động hàng ngày và lịch sử, trở thành cơ sở cho hệ thống giờ mà chúng ta sử dụng hiện nay.
Khái niệm "mean solar day" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thiên văn học và đo lường thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Listening và Reading khi đề cập đến sự đo lường thời gian cũng như sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, như trong vật lý và khí tượng, để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định thời gian chính xác trong các ứng dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp