Bản dịch của từ Mean solar day trong tiếng Việt

Mean solar day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean solar day (Phrase)

mˈin sˈoʊlɚ dˈeɪ
mˈin sˈoʊlɚ dˈeɪ
01

Độ dài trung bình của một ngày mặt trời, được xác định bằng thời gian giữa các lần quay trở lại liên tiếp của một ngôi sao cụ thể tới cùng một kinh tuyến.

The average length of a solar day determined by the time between successive returns of a particular star to the same meridian.

Ví dụ

The mean solar day is crucial for scheduling social events.

Ngày mặt trời trung bình quan trọng cho việc lên lịch các sự kiện xã hội.

Understanding the mean solar day helps plan community gatherings efficiently.

Hiểu về ngày mặt trời trung bình giúp lên kế hoạch tổ chức các buổi gặp mặt cộng đồng một cách hiệu quả.

The mean solar day affects the timing of local festivities.

Ngày mặt trời trung bình ảnh hưởng đến thời gian của các lễ hội địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean solar day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mean solar day

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.