Bản dịch của từ Mean solar time trong tiếng Việt

Mean solar time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean solar time (Phrase)

mˈin sˈoʊlɚ tˈaɪm
mˈin sˈoʊlɚ tˈaɪm
01

Thang thời gian dựa trên độ dài trung bình của năm được đo bằng quỹ đạo của trái đất quanh mặt trời.

The time scale based on the average length of the year as measured by the earths orbit around the sun.

Ví dụ

Mean solar time helps us understand daily social activities better.

Thời gian mặt trời trung bình giúp chúng ta hiểu hoạt động xã hội hàng ngày tốt hơn.

Mean solar time does not affect our social schedules significantly.

Thời gian mặt trời trung bình không ảnh hưởng nhiều đến lịch trình xã hội của chúng ta.

How does mean solar time influence social events in our community?

Thời gian mặt trời trung bình ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean solar time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mean solar time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.