Bản dịch của từ Mean solar time trong tiếng Việt
Mean solar time

Mean solar time (Phrase)
Mean solar time helps us understand daily social activities better.
Thời gian mặt trời trung bình giúp chúng ta hiểu hoạt động xã hội hàng ngày tốt hơn.
Mean solar time does not affect our social schedules significantly.
Thời gian mặt trời trung bình không ảnh hưởng nhiều đến lịch trình xã hội của chúng ta.
How does mean solar time influence social events in our community?
Thời gian mặt trời trung bình ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Thời gian mặt trời trung bình (mean solar time) là khái niệm dùng để định lượng thời gian dựa trên chuyển động của Trái đất quanh Mặt trời. Thời gian này được xác định bằng cách đo thời gian giữa hai lần Mặt trời đứng ở cùng một vị trí trên bầu trời. Trong khi thuật ngữ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có thể có sự khác biệt trong cách trình bày các công thức tính toán và ứng dụng trong các phạm vi như thiên văn học hoặc đồng hồ. Thời gian mặt trời trung bình cung cấp một tiêu chuẩn cho việc đo đạc thời gian trong các khía cạnh khoa học và kỹ thuật.
Thời gian mặt trời trung bình (mean solar time) có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "medium" (trung bình) và "sol" (mặt trời). Khái niệm này phát triển vào thế kỷ 17 để đo thời gian dựa trên chuyển động của mặt trời qua bầu trời. Thời gian mặt trời trung bình giúp chuẩn hóa thời gian trên toàn cầu, vượt qua sự không đồng nhất của thời gian thực tế do sự biến thiên của quỹ đạo trái đất, từ đó kết nối với hệ thống giờ hiện đại.
Thời gian mặt trời trung bình (mean solar time) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này tương đối thấp trong bốn phần: Nghe, Đọc, Viết, và Nói, thường chỉ được đề cập trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đồng hồ, hệ thống đo lường thời gian, và lịch sử thiên văn học, phản ánh sự liên quan đến cách con người xác định và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp