Bản dịch của từ Meander trong tiếng Việt
Meander

Meander (Noun)
The river's meander created a scenic route through the town.
Con sông uốn lượn tạo ra một tuyến đường cảnh đẹp qua thị trấn.
We followed the meander of the road to reach the village.
Chúng tôi đi theo đường cong của con đường để đến làng.
The meander in the river slowed down the boat's progress.
Đoạn uốn lượn trong con sông làm chậm tiến độ của con thuyền.
Meander (Verb)
The conversation meandered through various topics, never staying on one for long.
Cuộc trò chuyện quanh co qua các chủ đề, không bao giờ ở lại một chủ đề lâu.
She meandered around the party, talking to different groups of people.
Cô ấy lang thang xung quanh bữa tiệc, nói chuyện với các nhóm người khác nhau.
The tour guide led us through the meandering streets of the old town.
Hướng dẫn viên du lịch dẫn chúng tôi qua những con phố quanh co của phố cổ.
Họ từ
Từ "meander" trong tiếng Anh có nghĩa là đi lang thang hoặc di chuyển một cách không định hướng, thường được sử dụng để miêu tả sự uốn khúc của các dòng suối hay con đường. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái nghệ thuật hơn khi diễn tả sự đi dạo thư giãn; trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng để chỉ hành động di chuyển không theo một đường thẳng. Cả hai phiên bản đều ghi nhận nghĩa gốc, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt.
Từ "meander" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "meandare", xuất phát từ một con sông có tên Meander ở vùng Caria, Hy Lạp, nổi tiếng vì dòng chảy ngoằn ngoèo. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "meander" được dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc tư duy một cách lượn lờ, không theo đường thẳng. Điều này phản ánh bản chất không ổn định và linh hoạt của cả dòng chảy và suy nghĩ, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và nội dung.
Từ "meander" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả chuyển động không định hướng hoặc lòng sông. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về địa lý hoặc mô tả tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để minh họa cho sự lượn lờ của tư duy hoặc hành trình khám phá. Từ "meander" thường được áp dụng trong văn học và các bài luận liên quan đến hành trình cá nhân hoặc triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp