Bản dịch của từ Meander trong tiếng Việt
Meander
Meander (Noun)
The river's meander created a scenic route through the town.
Con sông uốn lượn tạo ra một tuyến đường cảnh đẹp qua thị trấn.
We followed the meander of the road to reach the village.
Chúng tôi đi theo đường cong của con đường để đến làng.
Meander (Verb)
The conversation meandered through various topics, never staying on one for long.
Cuộc trò chuyện quanh co qua các chủ đề, không bao giờ ở lại một chủ đề lâu.
She meandered around the party, talking to different groups of people.
Cô ấy lang thang xung quanh bữa tiệc, nói chuyện với các nhóm người khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp