Bản dịch của từ Meandered trong tiếng Việt
Meandered

Meandered (Verb)
The discussion meandered through various social issues during the debate.
Cuộc thảo luận đã đi lòng vòng qua nhiều vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
The conversation did not meander; it focused on key social topics.
Cuộc trò chuyện không đi lòng vòng; nó tập trung vào các chủ đề xã hội chính.
Did the meeting meander into personal stories instead of social concerns?
Cuộc họp có đi lòng vòng vào những câu chuyện cá nhân thay vì các mối quan tâm xã hội không?
We meandered through Central Park, enjoying the sunny afternoon together.
Chúng tôi lang thang qua Central Park, tận hưởng buổi chiều nắng.
They did not meandered around the city during their short visit.
Họ đã không lang thang quanh thành phố trong chuyến thăm ngắn.
Did you meandered in the streets of New York last weekend?
Bạn đã lang thang trên những con phố New York cuối tuần trước chưa?
The river meandered through the city, creating beautiful views for residents.
Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra cảnh đẹp cho cư dân.
The discussion did not meander, staying focused on social issues only.
Cuộc thảo luận không đi lòng vòng, chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.
Did the conversation meander during the social event last week?
Cuộc trò chuyện có đi lòng vòng trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ “meandered” là thể quá khứ của động từ “meander”, có nghĩa là đi lang thang hoặc chảy quanh co một cách tự do, thường dùng để mô tả các đường đi hoặc dòng nước không thẳng. Trong tiếng Anh, “meandered” có thể sử dụng để chỉ sự di chuyển vô định hoặc không theo kế hoạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết.
Từ "meandered" xuất phát từ động từ "meander", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Maeander", chỉ một con sông ở Thổ Nhĩ Kỳ nổi tiếng với những khúc quanh co. Trong tiếng Anh, "meander" đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển theo cách quanh co, không theo một hướng thẳng. Ngày nay, ý nghĩa của từ này không chỉ ngụ ý trong không gian mà còn trong các khía cạnh tương tự của thời gian hoặc tư duy, thể hiện sự không định hướng rõ ràng.
Từ "meandered" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các cảnh vật tự nhiên hoặc chuyến đi du lịch, nhưng không phổ biến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động đi lang thang hoặc di chuyển một cách vô định, thường trong văn chương hoặc khi mô tả cảm xúc không rõ ràng.