Bản dịch của từ Meandered trong tiếng Việt

Meandered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meandered (Verb)

miˈændɚd
miˈændɚd
01

Tiếp tục hoặc tham gia một khóa học quanh co hoặc gián tiếp.

To proceed by or take a winding or indirect course.

Ví dụ

The discussion meandered through various social issues during the debate.

Cuộc thảo luận đã đi lòng vòng qua nhiều vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

The conversation did not meander; it focused on key social topics.

Cuộc trò chuyện không đi lòng vòng; nó tập trung vào các chủ đề xã hội chính.

Did the meeting meander into personal stories instead of social concerns?

Cuộc họp có đi lòng vòng vào những câu chuyện cá nhân thay vì các mối quan tâm xã hội không?

02

Đi lang thang không mục đích hoặc tình cờ không có đích đến khẩn cấp.

To wander aimlessly or casually without urgent destination.

Ví dụ

We meandered through Central Park, enjoying the sunny afternoon together.

Chúng tôi lang thang qua Central Park, tận hưởng buổi chiều nắng.

They did not meandered around the city during their short visit.

Họ đã không lang thang quanh thành phố trong chuyến thăm ngắn.

Did you meandered in the streets of New York last weekend?

Bạn đã lang thang trên những con phố New York cuối tuần trước chưa?

03

Đi theo một lộ trình quanh co.

To follow a winding course.

Ví dụ

The river meandered through the city, creating beautiful views for residents.

Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra cảnh đẹp cho cư dân.

The discussion did not meander, staying focused on social issues only.

Cuộc thảo luận không đi lòng vòng, chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.

Did the conversation meander during the social event last week?

Cuộc trò chuyện có đi lòng vòng trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meandered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meandered

Không có idiom phù hợp