Bản dịch của từ Meanly trong tiếng Việt
Meanly

Meanly (Adverb)
He spoke meanly about his colleagues during the meeting yesterday.
Anh ấy nói xấu về đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.
She does not treat her friends meanly in social situations.
Cô ấy không đối xử xấu với bạn bè trong các tình huống xã hội.
Why did he act meanly towards the new student at school?
Tại sao anh ấy lại hành xử xấu với học sinh mới ở trường?
Kém hoặc không đầy đủ.
Poorly or inadequately.
The charity event was meanly organized, lacking proper resources and support.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách kém cỏi, thiếu nguồn lực và hỗ trợ.
They did not meanly treat the homeless during the winter storm last year.
Họ không đối xử kém cỏi với người vô gia cư trong cơn bão mùa đông năm ngoái.
Did the city meanly allocate funds for the community development project?
Thành phố có phân bổ ngân sách một cách kém cỏi cho dự án phát triển cộng đồng không?
She spoke meanly about her upbringing in a poor neighborhood.
Cô ấy nói một cách khiêm tốn về tuổi thơ khó khăn của mình.
They did not treat the meanly dressed guests with respect.
Họ không đối xử với những vị khách ăn mặc khiêm tốn bằng sự tôn trọng.
Did he meanly criticize his classmates during the discussion?
Liệu anh ấy có chỉ trích một cách khiêm tốn các bạn cùng lớp không?
Họ từ
Từ "meanly" là trạng từ của tính từ "mean", có nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ tàn nhẫn, nhỏ nhen hoặc keo kiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "meanly" được sử dụng tương đối tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính cách tiêu cực của hành động. Trong giao tiếp, "meanly" có thể mang sắc thái chỉ trích khi mô tả cách cư xử không tốt, cho thấy sự không lịch sự hoặc sự thiếu lòng tốt.
Từ "meanly" có nguồn gốc từ động từ "mean" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "mǣnan", có nghĩa là "đặt, có ý nghĩa". Từ gốc này xuất phát từ tiếng Latin "méne", có nghĩa là "trung bình, tầm thường". Dần dần, "mean" chuyển nghĩa sang những khía cạnh tiêu cực, chỉ sự hẹp hòi, ích kỷ. Do đó, "meanly" ngày nay thường ám chỉ hành vi hoặc cách cư xử tồi tệ, hẹp hòi, phản ánh rõ nét sự phát triển ngữ nghĩa từ những giá trị trung bình ban đầu.
Từ "meanly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, nó thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến như giáo dục, xã hội hay môi trường. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi ích kỷ hoặc thô bạo trong các tác phẩm văn học hoặc bài phân tích, phản ánh những đặc điểm tiêu cực của nhân cách trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp