Bản dịch của từ Meanly trong tiếng Việt

Meanly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meanly (Adverb)

mˈinli
mˈinli
01

Một cách có ý nghĩa; ác ý, ác độc.

In a mean manner illwilled nastily.

Ví dụ

He spoke meanly about his colleagues during the meeting yesterday.

Anh ấy nói xấu về đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.

She does not treat her friends meanly in social situations.

Cô ấy không đối xử xấu với bạn bè trong các tình huống xã hội.

Why did he act meanly towards the new student at school?

Tại sao anh ấy lại hành xử xấu với học sinh mới ở trường?

02

Kém hoặc không đầy đủ.

Poorly or inadequately.

Ví dụ

The charity event was meanly organized, lacking proper resources and support.

Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách kém cỏi, thiếu nguồn lực và hỗ trợ.

They did not meanly treat the homeless during the winter storm last year.

Họ không đối xử kém cỏi với người vô gia cư trong cơn bão mùa đông năm ngoái.

Did the city meanly allocate funds for the community development project?

Thành phố có phân bổ ngân sách một cách kém cỏi cho dự án phát triển cộng đồng không?

03

Khiêm nhường, thuộc hoặc có địa vị xã hội thấp; cơ bản.

Humbly of or from low social status basely.

Ví dụ

She spoke meanly about her upbringing in a poor neighborhood.

Cô ấy nói một cách khiêm tốn về tuổi thơ khó khăn của mình.

They did not treat the meanly dressed guests with respect.

Họ không đối xử với những vị khách ăn mặc khiêm tốn bằng sự tôn trọng.

Did he meanly criticize his classmates during the discussion?

Liệu anh ấy có chỉ trích một cách khiêm tốn các bạn cùng lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meanly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meanly

Không có idiom phù hợp