Bản dịch của từ Measure up trong tiếng Việt
Measure up

Measure up (Idiom)
Many young people measure up to their parents' expectations in society.
Nhiều người trẻ đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ trong xã hội.
Not everyone can measure up to the standards of modern social media.
Không phải ai cũng có thể đáp ứng tiêu chuẩn của mạng xã hội hiện đại.
Do you think you measure up to your friends' achievements?
Bạn có nghĩ rằng bạn đạt được thành tích như bạn bè không?
Có những phẩm chất hoặc đặc điểm cần thiết.
To have the required qualities or characteristics.
Many candidates do not measure up to the job requirements.
Nhiều ứng viên không đáp ứng yêu cầu công việc.
Do you think these policies measure up to our social needs?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách này đáp ứng nhu cầu xã hội của chúng ta không?
Some programs measure up but lack community support.
Một số chương trình đáp ứng yêu cầu nhưng thiếu sự hỗ trợ của cộng đồng.
Many communities measure up to the standards of social equality.
Nhiều cộng đồng đạt tiêu chuẩn về bình đẳng xã hội.
Some cities do not measure up to safety requirements.
Một số thành phố không đạt yêu cầu về an toàn.
Do you think our programs measure up to community needs?
Bạn có nghĩ rằng các chương trình của chúng ta đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
Cụm động từ "measure up" thường được sử dụng để chỉ việc phù hợp với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó. Trong ngữ cảnh đánh giá, cụm từ này có thể mang ý nghĩa là xem xét khả năng hoặc giá trị của một cá nhân so với một mô hình hay chuẩn mực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng nó ít hơn so với người Mỹ, với sự nhấn mạnh hơn đến sự đạt yêu cầu.
Cụm từ "measure up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mesure", được phát triển từ tiếng Latinh "mensurare", có nghĩa là "đo lường". Trong lịch sử, việc đo lường không chỉ thể hiện kích thước vật lý mà còn phản ánh khả năng và tiêu chuẩn cá nhân. Hiện nay, "measure up" thường được sử dụng để chỉ sự tương xứng với kỳ vọng hoặc tiêu chí nhất định, thể hiện sự đánh giá giá trị cá nhân trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "measure up" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc đánh giá hoặc so sánh. Tần suất sử dụng của nó trong phần Viết và Nói có phần hạn chế, nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giáo dục và công việc, khi nói về khả năng hoặc hiệu suất của cá nhân so với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp