Bản dịch của từ Measure up trong tiếng Việt

Measure up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measure up (Idiom)

01

Giỏi như ai đó hay cái gì khác.

To be as good as someone or something else.

Ví dụ

Many young people measure up to their parents' expectations in society.

Nhiều người trẻ đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ trong xã hội.

Not everyone can measure up to the standards of modern social media.

Không phải ai cũng có thể đáp ứng tiêu chuẩn của mạng xã hội hiện đại.

Do you think you measure up to your friends' achievements?

Bạn có nghĩ rằng bạn đạt được thành tích như bạn bè không?

02

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm cần thiết.

To have the required qualities or characteristics.

Ví dụ

Many candidates do not measure up to the job requirements.

Nhiều ứng viên không đáp ứng yêu cầu công việc.

Do you think these policies measure up to our social needs?

Bạn có nghĩ rằng các chính sách này đáp ứng nhu cầu xã hội của chúng ta không?

Some programs measure up but lack community support.

Một số chương trình đáp ứng yêu cầu nhưng thiếu sự hỗ trợ của cộng đồng.

03

Đủ tốt hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.

To be good enough or to meet the necessary standards.

Ví dụ

Many communities measure up to the standards of social equality.

Nhiều cộng đồng đạt tiêu chuẩn về bình đẳng xã hội.

Some cities do not measure up to safety requirements.

Một số thành phố không đạt yêu cầu về an toàn.

Do you think our programs measure up to community needs?

Bạn có nghĩ rằng các chương trình của chúng ta đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measure up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measure up

Không có idiom phù hợp