Bản dịch của từ Measurement error trong tiếng Việt

Measurement error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurement error(Noun)

mˈɛʒɚmənt ˈɛɹɚ
mˈɛʒɚmənt ˈɛɹɚ
01

Sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị thực.

The difference between a measured value and the true value.

Ví dụ
02

Một lỗi xảy ra khi các phép đo được thực hiện không chính xác hoặc không đúng cách.

An error that occurs when measurements are taken incorrectly or inaccurately.

Ví dụ
03

Một đại lượng thống kê đại diện cho sự không chắc chắn trong một phép đo.

A statistical quantity representing the uncertainty in a measurement.

Ví dụ