Bản dịch của từ Measurement error trong tiếng Việt

Measurement error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurement error (Noun)

mˈɛʒɚmənt ˈɛɹɚ
mˈɛʒɚmənt ˈɛɹɚ
01

Sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị thực.

The difference between a measured value and the true value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lỗi xảy ra khi các phép đo được thực hiện không chính xác hoặc không đúng cách.

An error that occurs when measurements are taken incorrectly or inaccurately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đại lượng thống kê đại diện cho sự không chắc chắn trong một phép đo.

A statistical quantity representing the uncertainty in a measurement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measurement error/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measurement error

Không có idiom phù hợp