Bản dịch của từ Measurement reliability trong tiếng Việt

Measurement reliability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurement reliability (Noun)

mˈɛʒɚmənt ɹilˌaɪəbˈɪləti
mˈɛʒɚmənt ɹilˌaɪəbˈɪləti
01

Mức độ mà một phép đo là nhất quán và đáng tin cậy.

The degree to which a measurement is consistent and dependable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà một thí nghiệm, bài kiểm tra hoặc quy trình đo lường mang lại kết quả giống nhau trong các thử nghiệm lặp lại.

The extent to which an experiment, test, or measuring procedure yields the same results on repeated trials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng của việc đáng tin cậy hoặc hoạt động một cách nhất quán.

The quality of being trustworthy or of performing consistently well.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Measurement reliability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measurement reliability

Không có idiom phù hợp