Bản dịch của từ Meat person trong tiếng Việt

Meat person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meat person (Noun)

mˈitpɚsən
mˈitpɚsən
01

Một người có cơ thể được sử dụng như một nhân vật, người mẫu hoặc hình nộm, thường để trưng bày quần áo.

A person whose body is used as a figure model or dummy typically to display clothes.

Ví dụ

Maria is a meat person for the local fashion designer's new collection.

Maria là người mẫu cho bộ sưu tập mới của nhà thiết kế địa phương.

Not every model is a meat person for fashion shows.

Không phải mọi người mẫu đều là người mẫu cho các buổi trình diễn thời trang.

Is Sarah a meat person for the upcoming fashion event next week?

Sarah có phải là người mẫu cho sự kiện thời trang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meat person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meat person

Không có idiom phù hợp