Bản dịch của từ Mebendazole trong tiếng Việt

Mebendazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mebendazole (Noun)

meɪbəndˈɛzələts
meɪbəndˈɛzələts
01

Thuốc trị giun sán, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm giun tròn và giun cestode; metyl 5-benzoylbenzimidazol-2-ylcarbamat, c₁₆h₁₃n₃o₃.

An anthelmintic drug principally used to treat nematode and cestode worm infections methyl 5benzoylbenzimidazol2ylcarbamate c₁₆h₁₃n₃o₃.

Ví dụ

Mebendazole is effective against roundworm infections in children.

Mebendazole có hiệu quả với nhiễm giun tròn ở trẻ em.

Mebendazole is not used for treating tapeworm infections in adults.

Mebendazole không được sử dụng để điều trị nhiễm sán ở người lớn.

Is mebendazole available at local pharmacies for worm treatment?

Mebendazole có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương để điều trị giun không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mebendazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mebendazole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.