Bản dịch của từ Mebendazole trong tiếng Việt
Mebendazole

Mebendazole (Noun)
Thuốc trị giun sán, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm giun tròn và giun cestode; metyl 5-benzoylbenzimidazol-2-ylcarbamat, c₁₆h₁₃n₃o₃.
An anthelmintic drug principally used to treat nematode and cestode worm infections methyl 5benzoylbenzimidazol2ylcarbamate c₁₆h₁₃n₃o₃.
Mebendazole is effective against roundworm infections in children.
Mebendazole có hiệu quả với nhiễm giun tròn ở trẻ em.
Mebendazole is not used for treating tapeworm infections in adults.
Mebendazole không được sử dụng để điều trị nhiễm sán ở người lớn.
Is mebendazole available at local pharmacies for worm treatment?
Mebendazole có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương để điều trị giun không?
Mebendazole là một loại thuốc chống ký sinh trùng được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm trùng do giun sán, bao gồm giun kim, giun đũa và giun móc. Hoạt động của mebendazole thông qua cơ chế ức chế hấp thụ glucose của giun, làm cho chúng suy yếu và chết. Mebendazole có thể được sử dụng ở dạng viên nhai hoặc viên nén, và dosage thường được khuyến nghị tùy theo loại nhiễm trùng và độ tuổi của bệnh nhân.
Mebendazole là một hợp chất dược phẩm được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm ký sinh trùng. Tên gọi "mebendazole" xuất phát từ sự kết hợp của hai phần: "me" và "bendazole". Tiền tố "me" có thể liên quan đến nhóm hóa học methyl, còn "bendazole" được hình thành từ "benzene" và "azole", chỉ cấu trúc hóa học chứa vòng benzen và nhóm azole. Mebendazole đã được phát triển từ những năm 1970, trở thành một trong những thuốc điều trị hiệu quả nhất cho các nhiễm trùng do giun sán. Cấu trúc phân tử và cơ chế hoạt động của nó liên quan trực tiếp đến hiệu quả trong điều trị các bệnh ký sinh trùng hiện nay.
Mebendazole là một thuốc chống ký sinh trùng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để điều trị nhiễm trùng giun. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu ở phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong các bối cảnh khác, mebendazole thường được nhắc đến trong các tình huống thảo luận về điều trị bệnh lý ký sinh trùng hoặc trong các nghiên cứu y sinh liên quan đến hiệu quả và liều lượng của thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp