Bản dịch của từ Mechanisation trong tiếng Việt

Mechanisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanisation (Noun)

mˌɛkənəzətˈeɪʃən
mˌɛkənəzətˈeɪʃən
01

Quá trình làm cho một cái gì đó hoạt động tự động bằng cách sử dụng máy móc hoặc máy tính.

The process of making something operate automatically by using machines or computers.

Ví dụ

Mechanisation in factories increased productivity and efficiency.

Sự cơ khí hóa trong các nhà máy tăng năng suất và hiệu quả.

The mechanisation of agriculture led to fewer manual labor jobs.

Sự cơ khí hóa trong nông nghiệp dẫn đến ít việc lao động thủ công hơn.

Mechanisation has revolutionized the way many industries operate today.

Sự cơ khí hóa đã cách mạng hóa cách mà nhiều ngành công nghiệp hoạt động ngày nay.

Mechanisation (Verb)

mˌɛkənəzətˈeɪʃən
mˌɛkənəzətˈeɪʃən
01

Làm cho một quy trình hoặc hệ thống hoạt động tự động bằng cách sử dụng máy móc hoặc máy tính.

To make a process or system operate automatically by using machines or computers.

Ví dụ

Mechanisation has revolutionized the manufacturing industry, reducing manual labor.

Sự cơ khí hóa đã cách mạng hóa ngành công nghiệp chế biến, giảm lao động thủ công.

The company mechanised its production line, leading to increased efficiency.

Công ty đã cơ khí hóa dây chuyền sản xuất, dẫn đến hiệu suất tăng.

Mechanisation in agriculture has boosted crop yields and minimized human error.

Sự cơ khí hóa trong nông nghiệp đã tăng sản lượng mùa vụ và giảm thiểu sai sót của con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanisation

Không có idiom phù hợp