Bản dịch của từ Meddle with trong tiếng Việt
Meddle with

Meddle with (Verb)
She was told not to meddle with other people's business.
Cô ấy được bảo không được can thiệp vào việc của người khác.
He regrets meddling with the gossip that caused a misunderstanding.
Anh ấy hối hận vì đã can thiệp vào lời đồn gây hiểu lầm.
Did you meddle with their decision to move to a new city?
Bạn có can thiệp vào quyết định của họ chuyển đến một thành phố mới không?
Meddle with (Phrase)
Don't meddle with other people's business during the speaking test.
Đừng can thiệp vào việc của người khác trong bài thi nói.
She always meddles with group dynamics, causing conflicts in writing tasks.
Cô ấy luôn can thiệp vào động lực nhóm, gây ra xung đột trong bài viết.
Have you ever meddled with someone's work during the IELTS exam?
Bạn đã bao giờ can thiệp vào công việc của ai đó trong kỳ thi IELTS chưa?
Cụm từ "meddle with" thường được hiểu là hành động can thiệp hay xen vào một vấn đề, sự việc mà không có quyền hạn hoặc lý do chính đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ dụng hằng ngày, cách diễn đạt có thể khác nhau: tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này một cách phong phú hơn trong các văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nghiêng về cách dùng giản dị hơn trong giao tiếp.
Từ "meddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "misculare", có nghĩa là "trộn lẫn". Qua thời gian, từ này đã trở thành "meddle" trong tiếng Anh giữa thế kỷ 14, mang ý nghĩa can thiệp vào công việc hoặc vấn đề của người khác một cách không cần thiết. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết với ý nghĩa của sự xáo trộn và không gian đúng đắn, dẫn đến việc từ này ngày nay thường chỉ sự can thiệp không được chào đón hoặc không thích hợp.
Cụm từ "meddle with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, chiếm tỉ lệ thấp đến trung bình. Trong phần Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những can thiệp không mong muốn vào công việc hoặc đời sống của người khác. Trong các ngữ cảnh khác, "meddle with" thường được sử dụng để chỉ việc can thiệp vào các vấn đề nhạy cảm, ví dụ như quan hệ cá nhân và quyết định của cá nhân, thậm chí trong các tình huống pháp lý hay hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp