Bản dịch của từ Meddle with trong tiếng Việt

Meddle with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meddle with (Verb)

mˈɛdəl wˈɪð
mˈɛdəl wˈɪð
01

Can thiệp hoặc bận rộn quá mức với điều gì đó không phải là mối quan tâm của mình.

Interfere in or busy oneself unduly with something that is not ones concern.

Ví dụ

She was told not to meddle with other people's business.

Cô ấy được bảo không được can thiệp vào việc của người khác.

He regrets meddling with the gossip that caused a misunderstanding.

Anh ấy hối hận vì đã can thiệp vào lời đồn gây hiểu lầm.

Did you meddle with their decision to move to a new city?

Bạn có can thiệp vào quyết định của họ chuyển đến một thành phố mới không?

Meddle with (Phrase)

mˈɛdəl wˈɪð
mˈɛdəl wˈɪð
01

Can thiệp; quấy rầy.

Interfere with disturb.

Ví dụ

Don't meddle with other people's business during the speaking test.

Đừng can thiệp vào việc của người khác trong bài thi nói.

She always meddles with group dynamics, causing conflicts in writing tasks.

Cô ấy luôn can thiệp vào động lực nhóm, gây ra xung đột trong bài viết.

Have you ever meddled with someone's work during the IELTS exam?

Bạn đã bao giờ can thiệp vào công việc của ai đó trong kỳ thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meddle with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meddle with

Không có idiom phù hợp