Bản dịch của từ Media buyer trong tiếng Việt

Media buyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media buyer (Noun)

mˈidiə bˈaɪɚ
mˈidiə bˈaɪɚ
01

Một chuyên gia chịu trách nhiệm mua không gian và thời gian quảng cáo thay mặt cho khách hàng.

A professional responsible for purchasing advertising space and time on behalf of clients.

Ví dụ

The media buyer secured a prime spot for the new campaign.

Người mua phương tiện đã đảm bảo vị trí tốt cho chiến dịch mới.

The media buyer did not purchase ads for the local event.

Người mua phương tiện đã không mua quảng cáo cho sự kiện địa phương.

Is the media buyer responsible for the social media ads?

Người mua phương tiện có chịu trách nhiệm cho quảng cáo trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media buyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media buyer

Không có idiom phù hợp