Bản dịch của từ Mediastinal trong tiếng Việt

Mediastinal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediastinal (Adjective)

mˌidisˈeɪtənəl
mˌidisˈeɪtənəl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở trung thất (vùng giữa phổi)

Relating to or situated in the mediastinum the area in the chest between the lungs.

Ví dụ

The mediastinal tumor was successfully removed.

Khối u trung ương đã được loại bỏ thành công.

There was no evidence of mediastinal inflammation in the X-ray.

Không có bằng chứng viêm trung ương trên tia X.

Is mediastinal surgery a common procedure in your country?

Phẫu thuật trung ương là thủ tục phổ biến ở quốc gia bạn không?

Mediastinal (Noun)

mˌidisˈeɪtənəl
mˌidisˈeɪtənəl
01

Một tình trạng bệnh lý hoặc một phần nằm trong trung thất.

A medical condition or part located in the mediastinum.

Ví dụ

The doctor found a tumor in her mediastinal area during the checkup.

Bác sĩ phát hiện một khối u trong khu vực mediastinal của cô ấy trong lúc kiểm tra.

There are no major organs in the mediastinal region of the body.

Không có cơ quan chính nào trong khu vực mediastinal của cơ thể.

Is mediastinal swelling a common issue among the elderly population?

Sưng mediastinal có phải là một vấn đề phổ biến ở người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mediastinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediastinal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.