Bản dịch của từ Medical oncologist trong tiếng Việt

Medical oncologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical oncologist(Noun)

mˈɛdəkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
mˈɛdəkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
01

Một bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị ung thư bằng cách sử dụng các liệu pháp y tế như hóa trị.

A physician who specializes in the diagnosis and treatment of cancer using medical therapies such as chemotherapy.

Ví dụ
02

Một chuyên gia y tế tập trung vào việc điều trị bệnh nhân ung thư.

A healthcare professional focused on the treatment of cancer patients.

Ví dụ
03

Một chuyên gia trong việc quản lý chăm sóc ung thư và phối hợp với các chuyên gia khác.

An expert in managing cancer care and coordinating with other specialists.

Ví dụ