Bản dịch của từ Medical penlight trong tiếng Việt
Medical penlight
Noun [U/C]

Medical penlight (Noun)
mˈɛdəkəl pˈɛlnˌaɪt
mˈɛdəkəl pˈɛlnˌaɪt
01
Đèn pin hình bút nhỏ thường được sử dụng trong các môi trường y tế để kiểm tra mắt, cổ họng, hoặc các vùng khác của bệnh nhân.
A small pen-shaped flashlight used primarily in medical settings to examine patients' eyes, throats, or other areas.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Medical penlight
Không có idiom phù hợp