Bản dịch của từ Medical penlight trong tiếng Việt

Medical penlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical penlight (Noun)

mˈɛdəkəl pˈɛlnˌaɪt
mˈɛdəkəl pˈɛlnˌaɪt
01

Đèn pin hình bút nhỏ thường được sử dụng trong các môi trường y tế để kiểm tra mắt, cổ họng, hoặc các vùng khác của bệnh nhân.

A small pen-shaped flashlight used primarily in medical settings to examine patients' eyes, throats, or other areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ cung cấp chùm ánh sáng tập trung, giúp các chuyên gia y tế trong việc khám và thực hiện các quy trình.

A tool that provides a focused beam of light, helping medical professionals in their examinations and procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật dụng cần thiết trong bộ dụng cụ y tế để đánh giá nhanh chóng các tình trạng y tế như phản ứng đồng tử.

An essential item in medical kits for quick assessments of medical conditions such as pupillary response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medical penlight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical penlight

Không có idiom phù hợp