Bản dịch của từ Megacity trong tiếng Việt

Megacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megacity (Noun)

mˌɛɡəsˈɪti
mˌɛɡəsˈɪti
01

Một thành phố rất lớn, điển hình là một thành phố có dân số hơn mười triệu người.

A very large city typically one with a population of over ten million people.

Ví dụ

Tokyo is a megacity with over 14 million residents.

Tokyo là một thành phố với hơn 14 triệu dân.

Megacities like Shanghai face challenges in urban planning.

Các thành phố đại đô thị như Shanghai đối mặt với thách thức trong quy hoạch đô thị.

The rapid growth of megacities leads to increased traffic congestion.

Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố đại đô thị dẫn đến tình trạng kẹt xe tăng lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] This can be exemplified by Manhattan in New York City where a multitude of tall flats have been constructed to furnish this with sufficient housing [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Megacity

Không có idiom phù hợp