Bản dịch của từ Megacity trong tiếng Việt
Megacity

Megacity (Noun)
Tokyo is a megacity with over 14 million residents.
Tokyo là một thành phố với hơn 14 triệu dân.
Megacities like Shanghai face challenges in urban planning.
Các thành phố đại đô thị như Shanghai đối mặt với thách thức trong quy hoạch đô thị.
The rapid growth of megacities leads to increased traffic congestion.
Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố đại đô thị dẫn đến tình trạng kẹt xe tăng lên.
Megacity (thành phố lớn) là thuật ngữ chỉ những đô thị có dân số từ 10 triệu người trở lên. Các megacity thường là trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị quan trọng, thu hút dân cư từ các vùng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Megacity thường được sử dụng để mô tả các thành phố như Tokyo, New York và Mumbai, phản ánh sự phát triển đô thị nhanh chóng trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "megacity" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là "lớn" và "polis" có nghĩa là "thành phố". Từ này được sử dụng để chỉ những thành phố có dân số vượt quá 10 triệu người. Khái niệm megacity lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng đô thị hóa và sự phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị lớn trên thế giới. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với những thách thức xã hội, kinh tế và môi trường mà các thành phố lớn đối mặt.
Từ "megacity" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và thực tiễn liên quan đến đô thị hóa, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này xuất hiện phổ biến khi thảo luận về xu hướng đô thị và các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững. Trong phần Nói, từ này xuất hiện khi trao đổi quan điểm về cuộc sống trong những thành phố lớn. Ngoài ra, "megacity" cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu về quản lý đô thị và phát triển kinh tế, thường được nhắc đến trong bối cảnh của các thành phố lớn như Tokyo và Mumbai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
