Bản dịch của từ Megapixel trong tiếng Việt
Megapixel

Megapixel (Noun)
Đơn vị độ phân giải đồ họa tương đương với một triệu hoặc (đúng) 1.048.576 (2²⁰) pixel.
A unit of graphic resolution equivalent to one million or strictly 1048576 2²⁰ pixels.
The new smartphone has a camera with 108 megapixels for social media.
Chiếc smartphone mới có camera 108 megapixel cho mạng xã hội.
Many users do not care about megapixel counts when choosing cameras.
Nhiều người dùng không quan tâm đến số megapixel khi chọn camera.
Megapixel là đơn vị đo độ phân giải của ảnh kỹ thuật số, tương ứng với một triệu điểm ảnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng chụp hình của máy ảnh và độ sắc nét của hình ảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hoặc quảng cáo, cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "megapixel" được hình thành từ hai thành phần: "mega-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "megas", nghĩa là "lớn", và "pixel", một thuật ngữ ghép từ các chữ cái đầu tiên của "picture" và "element". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu những năm 1990 khi công nghệ camera số phát triển, với ý nghĩa thể hiện số lượng điểm ảnh trong một hình ảnh. "Megapixel" hiện nay được sử dụng chủ yếu để mô tả độ phân giải của camera, cho thấy chất lượng hình ảnh và chi tiết.
Từ "megapixel" xuất hiện chủ yếu trong phần thi Nghe và Viết của IELTS, phản ánh tầm quan trọng của công nghệ hình ảnh trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và thiết kế. Trong phần Đọc, từ này thường thấy trong bài viết về công nghệ camera hoặc thiết bị điện tử. Ngoài ra, "megapixel" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chất lượng hình ảnh và kỹ thuật số, như trong báo cáo đánh giá sản phẩm hoặc khi mô tả tính năng kỹ thuật của thiết bị.