Bản dịch của từ Megapixel trong tiếng Việt

Megapixel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megapixel (Noun)

mˈɛɡəpɨkəs
mˈɛɡəpɨkəs
01

Đơn vị độ phân giải đồ họa tương đương với một triệu hoặc (đúng) 1.048.576 (2²⁰) pixel.

A unit of graphic resolution equivalent to one million or strictly 1048576 2²⁰ pixels.

Ví dụ

The new smartphone has a camera with 108 megapixels for social media.

Chiếc smartphone mới có camera 108 megapixel cho mạng xã hội.

Many users do not care about megapixel counts when choosing cameras.

Nhiều người dùng không quan tâm đến số megapixel khi chọn camera.

How many megapixels does your favorite social media app support?

Ứng dụng mạng xã hội yêu thích của bạn hỗ trợ bao nhiêu megapixel?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megapixel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megapixel

Không có idiom phù hợp