Bản dịch của từ Melanie trong tiếng Việt
Melanie

Melanie (Noun)
Melanie is a popular name for baby girls in the UK.
Melanie là một cái tên phổ biến cho bé gái ở Vương quốc Anh.
I met a lovely woman named Melanie at the social event.
Tôi đã gặp một phụ nữ đáng yêu tên là Melanie tại sự kiện xã hội.
Melanie's birthday party was a great gathering of friends.
Bữa tiệc sinh nhật của Melanie là một buổi tụ tập tuyệt vời của bạn bè.
Melanie is a kind-hearted volunteer in our community.
Melanie là một tình nguyện viên tốt bụng trong cộng đồng của chúng tôi.
I admire Melanie's dedication to helping the homeless in our city.
Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của Melanie trong việc giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
Melanie's fundraising efforts for the local shelter have been successful.
Những nỗ lực gây quỹ của Melanie cho trại cứu trợ địa phương đã thành công.
Melanie (Adjective)
Đặc trưng bởi lòng từ bi và khoan dung; tốt bụng và hào phóng.
Characterized by compassion and tolerance; kind and generous.
Melanie always shows compassion towards those in need.
Melanie luôn thể hiện lòng trắc ẩn đối với những người cần giúp đỡ.
She is known for her kind and generous nature.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách tốt bụng và hào phóng.
Melanie's tolerance towards different opinions is admirable.
Sự khoan dung của Melanie đối với các ý kiến khác nhau là đáng ngưỡng mộ.
Từ "Melanie" là một danh từ riêng, thường được sử dụng như tên gọi cho nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "melania", nghĩa là "đen" hoặc "tối". Tên này phổ biến ở nhiều nền văn hóa và được sử dụng rộng rãi trong các nước nói tiếng Anh. Trong cách viết, "Melanie" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tên này thường gợi nhớ đến sự dịu dàng và mạnh mẽ trong văn hóa đại chúng.
Từ "melanie" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "melas", có nghĩa là "đen". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sắc tố da, đặc biệt là sự hiện diện của melanine, một chất tạo màu có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ ánh sáng và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Sự liên kết này nhấn mạnh vai trò của melanine trong quá trình tạo màu sắc và chức năng sinh học của da.
Từ "Melanie" chủ yếu được sử dụng như một tên riêng, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường thấp và không phải là từ vựng chính. Trong các tình huống khác, "Melanie" thường gặp trong văn học, điện ảnh hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến một cá nhân cụ thể. Tên này có thể gợi lên những cảm xúc hoặc hình ảnh cá nhân hóa, phục vụ cho việc biểu đạt trong những câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể.