Bản dịch của từ Melanie trong tiếng Việt

Melanie

Noun [U/C]Adjective

Melanie (Noun)

mˈɛləni
mˈɛləni
01

Tên riêng cho nữ

A female given name

Ví dụ

Melanie is a popular name for baby girls in the UK.

Melanie là một cái tên phổ biến cho bé gái ở Vương quốc Anh.

I met a lovely woman named Melanie at the social event.

Tôi đã gặp một phụ nữ đáng yêu tên là Melanie tại sự kiện xã hội.

02

Một người có tên melanie

A person with the given name melanie

Ví dụ

Melanie is a kind-hearted volunteer in our community.

Melanie là một tình nguyện viên tốt bụng trong cộng đồng của chúng tôi.

I admire Melanie's dedication to helping the homeless in our city.

Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của Melanie trong việc giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.

Melanie (Adjective)

mˈɛləni
mˈɛləni
01

Đặc trưng bởi lòng từ bi và khoan dung; tốt bụng và hào phóng

Characterized by compassion and tolerance; kind and generous

Ví dụ

Melanie always shows compassion towards those in need.

Melanie luôn thể hiện lòng trắc ẩn đối với những người cần giúp đỡ.

She is known for her kind and generous nature.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách tốt bụng và hào phóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melanie

Không có idiom phù hợp