Bản dịch của từ Melanie trong tiếng Việt
Melanie
Melanie (Noun)
Melanie is a popular name for baby girls in the UK.
Melanie là một cái tên phổ biến cho bé gái ở Vương quốc Anh.
I met a lovely woman named Melanie at the social event.
Tôi đã gặp một phụ nữ đáng yêu tên là Melanie tại sự kiện xã hội.
Melanie is a kind-hearted volunteer in our community.
Melanie là một tình nguyện viên tốt bụng trong cộng đồng của chúng tôi.
I admire Melanie's dedication to helping the homeless in our city.
Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của Melanie trong việc giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
Melanie (Adjective)
Đặc trưng bởi lòng từ bi và khoan dung; tốt bụng và hào phóng
Characterized by compassion and tolerance; kind and generous
Melanie always shows compassion towards those in need.
Melanie luôn thể hiện lòng trắc ẩn đối với những người cần giúp đỡ.
She is known for her kind and generous nature.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách tốt bụng và hào phóng.