Bản dịch của từ Mellophone trong tiếng Việt
Mellophone

Mellophone (Noun)
Một nhạc cụ bằng đồng tương tự như kèn pháp trong dàn nhạc, được chơi trong các ban nhạc quân đội và hòa nhạc.
A brass instrument similar to the orchestral french horn played in military and concert bands.
The mellophone is popular in high school marching bands across America.
Mellophone rất phổ biến trong các ban nhạc diễu hành trung học ở Mỹ.
Many students do not play the mellophone in their school bands.
Nhiều học sinh không chơi mellophone trong các ban nhạc của trường.
Is the mellophone used in community orchestras in your area?
Mellophone có được sử dụng trong các dàn nhạc cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Mellophone là một nhạc cụ thuộc họ đồng, thường được sử dụng trong các ban nhạc quân đội và dàn nhạc kèn. Có cấu tạo giống như một chiếc trumpet nhưng phần ống dẫn dài hơn và có gốc cong, cho phép người chơi phát ra âm thanh trầm và ấm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ "mellophone", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "o" trong tiếng Anh Mỹ thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "mellophone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "melos", nghĩa là "âm nhạc" hoặc "giai điệu", và "phone", có nghĩa là "tiếng nói" hoặc "âm thanh". Mellophone được phát triển vào cuối thế kỷ 19 như một nhạc cụ đồng, thường được sử dụng trong các dàn nhạc và đội kèn. Với thiết kế tương tự như kèn trumpet nhưng có âm thanh ấm áp hơn, mellophone hiện nay thường được dùng trong các hoạt động biểu diễn ngoài trời. Sự kết hợp giữa giai điệu và âm thanh đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này.
Mellophone là một danh từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng thường dùng. Từ này chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh âm nhạc, liên quan đến nhạc cụ kèn đồng thường được sử dụng trong dàn nhạc marching band hoặc dàn nhạc quân đội. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài viết về lịch sử nhạc cụ và kỹ thuật trình diễn, mặc dù không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật rộng rãi.