Bản dịch của từ Melomaniac trong tiếng Việt
Melomaniac

Melomaniac (Noun)
Một người đam mê hoặc bị ám ảnh bởi âm nhạc. cũng theo nghĩa yếu: một người yêu âm nhạc.
A passionate or obsessive enthusiast for music also in weakened sense a music lover.
She is a melomaniac who attends every music concert in town.
Cô ấy là một người mê nhạc tham dự mọi buổi hòa nhạc trong thành phố.
He is not a melomaniac but enjoys listening to music occasionally.
Anh ấy không phải là người mê nhạc nhưng thích nghe nhạc đôi khi.
Are you a melomaniac who owns a vast collection of vinyl records?
Bạn có phải là người mê nhạc sở hữu một bộ sưu tập rộng lớn đĩa nhựa không?
Từ "melomaniac" chỉ người có niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc, thường dẫn đến việc nghe nhạc một cách thái quá. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp, với "melos" có nghĩa là âm nhạc và "mania" là sự cuồng nhiệt. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do đặc điểm giọng nói của từng vùng. Trong văn cảnh nghiên cứu tâm lý học, "melomaniac" thường được sử dụng để mô tả những triệu chứng liên quan đến tình yêu âm nhạc.
Từ "melomaniac" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "melos" (mê ca, giai điệu) và "mania" (đam mê, cuồng nhiệt). Trong tiếng Latin, "melomania" được sử dụng để mô tả trạng thái đắm đuối trong âm nhạc. Lịch sử sử dụng từ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 để chỉ những người có sự cuồng nhiệt đặc biệt đối với âm nhạc, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa âm nhạc và tâm lý con người.
Từ "melomaniac" (người cuồng âm nhạc) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, tâm lý học hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc, thể hiện sự khao khát trải nghiệm âm thanh đa dạng và sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày.