Bản dịch của từ Melt away trong tiếng Việt

Melt away

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melt away (Verb)

01

Biến mất hoặc trở nên yếu hơn.

To disappear or become weaker.

Ví dụ

His worries about the exam melted away after he practiced more.

Lo lắng của anh ấy về kỳ thi tan biến sau khi anh ấy luyện tập nhiều hơn.

The stress from work doesn't melt away easily, affecting his health.

Áp lực từ công việc không tan biến dễ dàng, ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.

Did the tension between the two colleagues finally melt away yesterday?

Sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp cuối cùng đã tan biến vào ngày hôm qua chưa?

Melt away (Idiom)

01

Nếu một cái gì đó tan chảy, nó biến mất từ từ cho đến khi biến mất hoàn toàn.

If something melts away it disappears slowly until it is gone completely.

Ví dụ

Her fears began to melt away as she gained confidence during the interview.

Nỗi sợ của cô ấy bắt đầu tan biến khi cô ấy tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn.

The stress from the upcoming exam didn't melt away easily.

Căng thẳng từ kỳ thi sắp tới không tan biến dễ dàng.

Did the tension between the two students melt away after the apology?

Liệu sự căng thẳng giữa hai học sinh có tan biến sau lời xin lỗi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melt away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melt away

Không có idiom phù hợp