Bản dịch của từ Melt away trong tiếng Việt
Melt away
Melt away (Verb)
His worries about the exam melted away after he practiced more.
Lo lắng của anh ấy về kỳ thi tan biến sau khi anh ấy luyện tập nhiều hơn.
The stress from work doesn't melt away easily, affecting his health.
Áp lực từ công việc không tan biến dễ dàng, ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.
Did the tension between the two colleagues finally melt away yesterday?
Sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp cuối cùng đã tan biến vào ngày hôm qua chưa?
Melt away (Idiom)
Nếu một cái gì đó tan chảy, nó biến mất từ từ cho đến khi biến mất hoàn toàn.
If something melts away it disappears slowly until it is gone completely.
Her fears began to melt away as she gained confidence during the interview.
Nỗi sợ của cô ấy bắt đầu tan biến khi cô ấy tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn.
The stress from the upcoming exam didn't melt away easily.
Căng thẳng từ kỳ thi sắp tới không tan biến dễ dàng.
Did the tension between the two students melt away after the apology?
Liệu sự căng thẳng giữa hai học sinh có tan biến sau lời xin lỗi không?
Cụm từ "melt away" có nghĩa là tan chảy hoặc biến mất dần dần, thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi trạng thái hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc vật chất, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "melt away" được hình thành từ động từ "melt" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ "melten", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "melzan", có nghĩa là làm tan chảy. "Away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aweg", có nghĩa là đi khỏi. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự tan chảy hoặc biến mất dần dần của một vật thể hoặc cảm xúc, cho thấy sự liên kết giữa quá trình vật lý và trạng thái tinh thần, tạo nên hình ảnh của sự tiêu biến hoặc suy giảm không thể đảo ngược.
Cụm từ "melt away" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, dùng để diễn tả sự biến mất hoặc giảm bớt dần dần của điều gì đó, như cảm xúc, căng thẳng, hoặc thậm chí là băng tuyết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này còn được sử dụng để mô tả quá trình hòa tan vật lý của một chất rắn trong chất lỏng. Cách dùng này thường có liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc tình huống hàng ngày, như khi nấu ăn hoặc thảo luận về thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp