Bản dịch của từ Memorious trong tiếng Việt
Memorious

Memorious (Adjective)
She is a memorious student who always remembers new vocabulary words.
Cô ấy là một học sinh nhớ lâu luôn nhớ từ vựng mới.
He is not memorious and often forgets important dates for IELTS.
Anh ấy không nhớ lâu và thường quên ngày quan trọng cho IELTS.
Is she memorious enough to recall specific examples during the speaking test?
Cô ấy có đủ nhớ lâu để nhớ các ví dụ cụ thể trong bài thi nói không?
She is a memorious student who always remembers new vocabulary words.
Cô ấy là một học sinh nhớ lâu luôn nhớ từ vựng mới.
He is not memorious when it comes to recalling historical dates.
Anh ấy không nhớ lâu khi phải gọi lại các ngày lịch sử.
Her memorious speech at the graduation ceremony moved everyone to tears.
Bài phát biểu đáng nhớ của cô ấy tại lễ tốt nghiệp làm ai cũng rơi nước mắt.
They couldn't forget the memorious party they attended last weekend.
Họ không thể quên bữa tiệc đáng nhớ mà họ đã tham gia cuối tuần trước.
Was the memorious event you mentioned related to your IELTS practice?
Sự kiện đáng nhớ mà bạn đề cập có liên quan đến việc luyện thi IELTS không?
The memorious event left a lasting impact on the community.
Sự kiện đáng nhớ đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng.
The movie was not memorious enough to be talked about.
Bộ phim không đủ đáng nhớ để được nói đến.
Từ "memorious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nhớ lâu" hoặc "có trí nhớ tốt". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cả hai nền văn hóa hiếm khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, các cụm từ như "good memory" thường được ưu tiên để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Từ "memorious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memoriosus", nghĩa là "nhớ lâu", bắt nguồn từ từ "memoria", diễn tả khả năng ghi nhớ. Thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của trí nhớ trong ngôn ngữ và văn hóa. Trong lịch sử, "memorious" xuất hiện để chỉ những người có trí nhớ tốt, đến nay vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc vật thể có khả năng ghi nhớ vượt trội. Sự liên kết này làm nổi bật tầm quan trọng của trí nhớ trong việc học và giao tiếp.
Từ "memorious" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với sự phổ biến hạn chế trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người hoặc thứ có khả năng ghi nhớ tốt, thường trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này cũng ít được sử dụng, thay thế bởi các từ đơn giản hơn như "memory" hoặc "remembering".