Bản dịch của từ Memory encoding trong tiếng Việt

Memory encoding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory encoding(Noun)

mˈɛmɚi ɛnkˈoʊdɨŋ
mˈɛmɚi ɛnkˈoʊdɨŋ
01

Quá trình biến đổi thông tin thành một hình thức có thể được lưu trữ trong trí nhớ.

The process of transforming information into a form that can be stored in memory.

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình ghi lại thông tin trong não.

The act or process of recording information in the brain.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng để hỗ trợ trong việc giữ lại và gọi lại thông tin.

A method used to assist in the retention and recall of information.

Ví dụ