Bản dịch của từ Memory encoding trong tiếng Việt
Memory encoding

Memory encoding (Noun)
Quá trình biến đổi thông tin thành một hình thức có thể được lưu trữ trong trí nhớ.
The process of transforming information into a form that can be stored in memory.
Memory encoding helps us remember names at social events like parties.
Quá trình mã hóa trí nhớ giúp chúng ta nhớ tên trong các sự kiện xã hội.
Memory encoding does not always work perfectly during stressful social situations.
Quá trình mã hóa trí nhớ không phải lúc nào cũng hoạt động hoàn hảo trong tình huống xã hội căng thẳng.
How does memory encoding affect our ability to connect with others?
Quá trình mã hóa trí nhớ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng kết nối của chúng ta?
Memory encoding helps us remember social events like parties and gatherings.
Quá trình mã hóa trí nhớ giúp chúng ta nhớ các sự kiện xã hội.
Memory encoding does not always happen during stressful social situations.
Quá trình mã hóa trí nhớ không phải lúc nào cũng xảy ra trong tình huống xã hội căng thẳng.
Hành động hoặc quá trình ghi lại thông tin trong não.
The act or process of recording information in the brain.
Memory encoding helps people remember social events like parties and gatherings.
Ghi nhớ giúp mọi người nhớ các sự kiện xã hội như tiệc tùng và tụ họp.
Memory encoding does not work well when distractions are present in social settings.
Ghi nhớ không hoạt động tốt khi có sự phân tâm trong các bối cảnh xã hội.
How does memory encoding affect our social interactions and relationships?
Ghi nhớ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Memory encoding helps people remember social events like parties and gatherings.
Ghi nhớ giúp mọi người nhớ các sự kiện xã hội như tiệc tùng và tụ họp.
Memory encoding does not happen effectively during stressful social situations.
Ghi nhớ không diễn ra hiệu quả trong các tình huống xã hội căng thẳng.
Một phương pháp được sử dụng để hỗ trợ trong việc giữ lại và gọi lại thông tin.
A method used to assist in the retention and recall of information.
Memory encoding helps people remember names at social gatherings effectively.
Ghi nhớ giúp mọi người nhớ tên tại các buổi gặp gỡ xã hội hiệu quả.
Memory encoding does not work well without practice and social interaction.
Ghi nhớ không hoạt động tốt nếu không có thực hành và tương tác xã hội.
Does memory encoding improve our ability to remember social events?
Ghi nhớ có cải thiện khả năng nhớ các sự kiện xã hội không?
Memory encoding helps people remember social events better, like birthdays.
Mã hóa ký ức giúp mọi người nhớ các sự kiện xã hội tốt hơn, như sinh nhật.
Memory encoding does not work effectively without proper attention to details.
Mã hóa ký ức không hoạt động hiệu quả nếu không chú ý đến chi tiết.