Bản dịch của từ Menhir trong tiếng Việt
Menhir

Menhir (Noun)
The menhir in Carnac attracts many tourists every year.
Menhir ở Carnac thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The local community does not preserve the menhir properly.
Cộng đồng địa phương không bảo tồn menhir một cách đúng cách.
Is the menhir in Brittany a UNESCO World Heritage Site?
Menhir ở Brittany có phải là Di sản Thế giới của UNESCO không?
Họ từ
Menhir là một cấu trúc đá đứng đơn, thường được dựng lên trong các nền văn hóa tiền sử châu Âu, đặc biệt là vào thời kỳ Thạch Đạo. Menhir thường được chế tác từ đá granite hoặc đá vôi, và có thể đạt chiều cao từ một đến nhiều mét. Chúng thường được cho rằng có ý nghĩa tôn giáo hoặc biểu tượng cho các nghi lễ cúng tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh văn hóa, menhir có thể được liên kết với các truyền thuyết hoặc truyền thống địa phương cụ thể tại Anh hoặc các nước thuộc châu Âu.
Từ "menhir" có nguồn gốc từ tiếng Breton, bao gồm hai phần: "men" nghĩa là "đá" và "hir" nghĩa là "cao". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khối đá lớn được dựng đứng, thường xuất hiện trong các di tích tiền sử ở châu Âu. Từ nguyên tiếng Latin cũng có sự liên quan, thể hiện khái niệm về cấu trúc đá. Sự tồn tại của menhir trong văn hóa cổ đại phản ánh tín ngưỡng và phong tục tập quán của các nền văn minh thời kỳ đồ đá mới.
Từ "menhir" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc hay Viết do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, "menhir" thường xuất hiện trong nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử, đặc biệt khi bàn về di tích văn hóa và các cấu trúc đá cổ ở châu Âu, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về nền văn minh cổ đại và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp