Bản dịch của từ Menial labor trong tiếng Việt

Menial labor

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menial labor (Adjective)

mɛniˈæləbɑɹɡ
mɛniˈæləbɑɹɡ
01

Không đòi hỏi nhiều kỹ năng và thiếu uy tín.

Not requiring much skill and lacking prestige.

Ví dụ

Menial labor jobs are often underpaid and undervalued in society.

Công việc lao động thấp hèn thường được trả lương thấp và không được đánh giá cao trong xã hội.

She refused to accept a menial labor position due to its low status.

Cô từ chối chấp nhận một vị trí lao động thấp hèn vì địa vị thấp.

Do menial labor tasks affect a person's self-esteem negatively?

Công việc lao động thấp hèn có ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một người không?

Menial labor (Noun)

mɛniˈæləbɑɹɡ
mɛniˈæləbɑɹɡ
01

Công việc được coi là không có kỹ năng hoặc thiếu tầm quan trọng.

Work that is considered unskilled or lacking in importance.

Ví dụ

Menial labor is often underpaid and undervalued in society.

Công việc hèn mọn thường được trả lương thấp và không được đánh giá cao trong xã hội.

She refuses to do menial labor because she believes in fair wages.

Cô ấy từ chối làm công việc hèn mọn vì cô ấy tin vào mức lương công bằng.

Does menial labor affect the overall well-being of individuals in society?

Công việc hèn mọn có ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể của cá nhân trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menial labor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menial labor

Không có idiom phù hợp