Bản dịch của từ Menial labor trong tiếng Việt
Menial labor

Menial labor (Adjective)
Menial labor jobs are often underpaid and undervalued in society.
Công việc lao động thấp hèn thường được trả lương thấp và không được đánh giá cao trong xã hội.
She refused to accept a menial labor position due to its low status.
Cô từ chối chấp nhận một vị trí lao động thấp hèn vì địa vị thấp.
Do menial labor tasks affect a person's self-esteem negatively?
Công việc lao động thấp hèn có ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một người không?
Menial labor (Noun)
Công việc được coi là không có kỹ năng hoặc thiếu tầm quan trọng.
Work that is considered unskilled or lacking in importance.
Menial labor is often underpaid and undervalued in society.
Công việc hèn mọn thường được trả lương thấp và không được đánh giá cao trong xã hội.
She refuses to do menial labor because she believes in fair wages.
Cô ấy từ chối làm công việc hèn mọn vì cô ấy tin vào mức lương công bằng.
Does menial labor affect the overall well-being of individuals in society?
Công việc hèn mọn có ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể của cá nhân trong xã hội không?
Công việc lao động tay chân, hay còn gọi là menial labor, ám chỉ các nhiệm vụ đơn giản, lặp đi lặp lại và thường được coi là không yêu cầu kỹ năng cao. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các công việc như dọn dẹp, nấu ăn hay làm vườn. Trong tiếng Anh Mỹ, "menial labor" được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể nhấn mạnh đến yếu tố xã hội hơn trong việc đánh giá tính chất của các công việc này.
Cụm từ "menial labor" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānŭālis", có nghĩa là "thuộc về tay" hay "công việc tay chân". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những công việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng cao và thường bị đánh giá thấp trong xã hội. Đến nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên, chỉ những công việc lao động nặng nhọc, thường bị xem là thấp kém và không được coi trọng trong bối cảnh tầng lớp xã hội.
Cụm từ "menial labor" được sử dụng phổ biến trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công việc, xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh khác, "menial labor" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về phân công công việc và mức sống, thường để chỉ những công việc cần thiết nhưng ít được công nhận về giá trị hoặc công sức. Cụm từ này phản ánh sự phân tầng của thị trường lao động và thường được đề cập trong các nghiên cứu về quyền lợi và điều kiện làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp