Bản dịch của từ Mental age trong tiếng Việt
Mental age

Mental age (Noun)
Độ tuổi của khả năng trí tuệ của một người so với tuổi theo thời gian.
The age of a persons mental ability as compared to chronological age
Her mental age is lower than her chronological age of 25.
Tuổi tâm lý của cô ấy thấp hơn tuổi thật 25.
His mental age does not reflect his actual age.
Tuổi tâm lý của anh ấy không phản ánh đúng tuổi thật.
What is your mental age compared to your friends' ages?
Tuổi tâm lý của bạn so với tuổi của bạn bè là gì?
Một khái niệm được sử dụng trong tâm lý học để biểu thị khả năng trí tuệ.
A concept used in psychology to represent intellectual capabilities
Her mental age is higher than her actual age of ten.
Tuổi tâm lý của cô ấy cao hơn tuổi thật mười.
His mental age does not reflect his physical age.
Tuổi tâm lý của anh ấy không phản ánh tuổi thể chất.
What is your mental age based on your social skills?
Tuổi tâm lý của bạn dựa trên kỹ năng xã hội là gì?
Một thước đo khả năng nhận thức hoặc hoạt động liên quan đến chuẩn mực về độ tuổi.
A measure of cognitive ability or functioning in relation to age norms
Her mental age is twelve, despite being fifteen years old.
Tuổi tâm lý của cô ấy là mười hai, mặc dù cô mười lăm.
His mental age does not match his physical age.
Tuổi tâm lý của anh ấy không khớp với tuổi thể chất.
What is the average mental age of children in school?
Tuổi tâm lý trung bình của trẻ em trong trường là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp