Bản dịch của từ Mental age trong tiếng Việt

Mental age

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental age(Noun)

mˈɛntl eɪdʒ
mˈɛntl eɪdʒ
01

Độ tuổi của khả năng trí tuệ của một người so với tuổi theo thời gian.

The age of a persons mental ability as compared to chronological age

Ví dụ
02

Một khái niệm được sử dụng trong tâm lý học để biểu thị khả năng trí tuệ.

A concept used in psychology to represent intellectual capabilities

Ví dụ
03

Một thước đo khả năng nhận thức hoặc hoạt động liên quan đến chuẩn mực về độ tuổi.

A measure of cognitive ability or functioning in relation to age norms

Ví dụ