Bản dịch của từ Mental case trong tiếng Việt
Mental case

Mental case (Noun)
He is a mental case and needs professional help.
Anh ấy là một trường hợp tâm thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
She believes she is not a mental case, just misunderstood.
Cô ấy tin rằng mình không phải là một trường hợp tâm thần, chỉ là bị hiểu lầm.
Is John considered a mental case by his colleagues at work?
Liệu John có được đồng nghiệp ở công ty coi là một trường hợp tâm thần không?
Mental case (Adjective)
She is a mental case and needs professional help.
Cô ấy là một trường hợp tâm thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
He tries to avoid any mental case topics in conversations.
Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ chủ đề nào về tâm thần trong cuộc trò chuyện.
Is discussing mental case issues appropriate for the IELTS exam?
Việc thảo luận về các vấn đề tâm thần có phù hợp cho kỳ thi IELTS không?
Từ "mental case" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân mắc các vấn đề tâm thần nghiêm trọng hoặc bị coi là không bình thường về tâm lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và đôi khi bị coi là xúc phạm. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể không rõ ràng trong từ này; tuy nhiên, "mental case" chủ yếu được sử dụng trong tiếng lóng trong cả hai biến thể mà không có sự thay đổi đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Việc sử dụng thuật ngữ này hiện đang bị hạn chế trong các văn bản chính thức do tính nhạy cảm của vấn đề tâm thần.
Cụm từ "mental case" có nguồn gốc từ từ "mental" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mentalem", dạng tính từ của "mens" có nghĩa là tâm trí. "Case" lại xuất phát từ tiếng Latinh "casus", chỉ sự rơi hoặc hoàn cảnh. Sự kết hợp này phản ánh sự mô tả về một cá nhân có vấn đề tâm thần trong ngữ cảnh y tế. Hiện nay, "mental case" được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường để chỉ những người mắc bệnh tâm thần, tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể mang theo ý nghĩa tiêu cực, dẫn đến sự kỳ thị trong xã hội.
Cụm từ "mental case" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc y tế. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả những người gặp khó khăn về tâm lý. Tuy nhiên, do tính chất tiêu cực của nó, cụm từ này không được khuyến khích sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp