Bản dịch của từ Mental case trong tiếng Việt

Mental case

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental case (Noun)

mˈɛntl keɪs
mˈɛntl keɪs
01

Một người bị điên hoặc tinh thần không ổn định.

A person who is crazy or mentally unstable.

Ví dụ

He is a mental case and needs professional help.

Anh ấy là một trường hợp tâm thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

She believes she is not a mental case, just misunderstood.

Cô ấy tin rằng mình không phải là một trường hợp tâm thần, chỉ là bị hiểu lầm.

Is John considered a mental case by his colleagues at work?

Liệu John có được đồng nghiệp ở công ty coi là một trường hợp tâm thần không?

Mental case (Adjective)

mˈɛntl keɪs
mˈɛntl keɪs
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến tâm trí hoặc quá trình tinh thần.

Relating to or affecting the mind or mental process.

Ví dụ

She is a mental case and needs professional help.

Cô ấy là một trường hợp tâm thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

He tries to avoid any mental case topics in conversations.

Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ chủ đề nào về tâm thần trong cuộc trò chuyện.

Is discussing mental case issues appropriate for the IELTS exam?

Việc thảo luận về các vấn đề tâm thần có phù hợp cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental case

Không có idiom phù hợp