Bản dịch của từ Mental state trong tiếng Việt
Mental state

Mental state (Noun)
Tình trạng tâm trí của ai đó hoặc mức độ thông minh của họ.
The condition of someones mind or their level of intelligence.
Her mental state improved after joining the support group last month.
Tình trạng tâm lý của cô ấy cải thiện sau khi tham gia nhóm hỗ trợ tháng trước.
His mental state is not stable due to recent life changes.
Tình trạng tâm lý của anh ấy không ổn định do những thay đổi trong cuộc sống gần đây.
Is your mental state affected by social media interactions?
Tình trạng tâm lý của bạn có bị ảnh hưởng bởi các tương tác trên mạng xã hội không?
Mental state (Adjective)
Many people experience a positive mental state during social gatherings.
Nhiều người trải qua trạng thái tâm lý tích cực trong các buổi tụ tập xã hội.
She does not maintain a healthy mental state in stressful situations.
Cô ấy không duy trì trạng thái tâm lý lành mạnh trong những tình huống căng thẳng.
Is a good mental state essential for effective communication in society?
Trạng thái tâm lý tốt có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Tình trạng tâm lý (mental state) là khái niệm diễn tả trạng thái tâm trí của một cá nhân tại một thời điểm nhất định, bao gồm cảm xúc, nhận thức, và thái độ đối với thế giới xung quanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để phân tích và đánh giá sức khỏe tâm thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến thuật ngữ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "mental state" xuất phát từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ triết học cổ đại đến tâm lý học hiện đại, nơi nó đề cập đến trạng thái tâm lý, cảm xúc và nhận thức của một cá nhân. Sự kết hợp này giúp làm rõ mối liên hệ giữa cảm xúc và hành vi, củng cố ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong ngữ cảnh điều trị tâm thần và khoa học hành vi.
Cụm từ "mental state" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe tâm thần, cảm xúc và trạng thái tinh thần. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của một cá nhân, thường liên quan đến tâm lý học hoặc nghiên cứu về hành vi. Nhìn chung, "mental state" là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận về khoa học xã hội và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


