Bản dịch của từ Merchanting trong tiếng Việt

Merchanting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchanting (Adjective)

mɝˈtʃəntɨŋ
mɝˈtʃəntɨŋ
01

Liên quan đến việc bán một hoặc nhiều sản phẩm; tham gia buôn bán.

Involved with the sale of a product or products engaged in trade.

Ví dụ

The merchanting industry thrives in cities like New York and Tokyo.

Ngành thương mại phát triển mạnh ở các thành phố như New York và Tokyo.

Many people are not aware of merchanting's impact on local economies.

Nhiều người không nhận thức được tác động của thương mại đến nền kinh tế địa phương.

Is merchanting essential for social development in our communities?

Liệu thương mại có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở cộng đồng chúng ta?

Merchanting (Noun)

mɝˈtʃəntɨŋ
mɝˈtʃəntɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành bán một hoặc nhiều sản phẩm; công việc kinh doanh của một thương nhân hoặc thương gia.

The action or practice of selling a product or products the business of a trader or merchant.

Ví dụ

The merchanting of handmade crafts supports local artists in our community.

Việc buôn bán các sản phẩm thủ công hỗ trợ nghệ sĩ địa phương.

Merchanting is not just for large businesses; small shops thrive too.

Buôn bán không chỉ dành cho doanh nghiệp lớn; cửa hàng nhỏ cũng phát triển.

Is merchanting a sustainable practice for local economies in 2023?

Liệu buôn bán có phải là một thực hành bền vững cho nền kinh tế địa phương năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merchanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchanting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.