Bản dịch của từ Merchanting trong tiếng Việt
Merchanting

Merchanting (Adjective)
The merchanting industry thrives in cities like New York and Tokyo.
Ngành thương mại phát triển mạnh ở các thành phố như New York và Tokyo.
Many people are not aware of merchanting's impact on local economies.
Nhiều người không nhận thức được tác động của thương mại đến nền kinh tế địa phương.
Is merchanting essential for social development in our communities?
Liệu thương mại có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở cộng đồng chúng ta?
Merchanting (Noun)
The merchanting of handmade crafts supports local artists in our community.
Việc buôn bán các sản phẩm thủ công hỗ trợ nghệ sĩ địa phương.
Merchanting is not just for large businesses; small shops thrive too.
Buôn bán không chỉ dành cho doanh nghiệp lớn; cửa hàng nhỏ cũng phát triển.
Is merchanting a sustainable practice for local economies in 2023?
Liệu buôn bán có phải là một thực hành bền vững cho nền kinh tế địa phương năm 2023 không?
Merchanting là một thuật ngữ kinh tế chỉ hành động mua hàng hóa để bán lại mà không thông qua quy trình sản xuất. Hình thức này thường liên quan đến việc các thương nhân mua hàng từ một thị trường và bán chúng ở thị trường khác nhằm kiếm lời dựa trên sự chênh lệch giá cả. Ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng so với Mỹ, nơi nó thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh giao thương quốc tế và thương mại điện tử.
Từ "merchanting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercari", có nghĩa là "buôn bán" hay "thương mại". Tiếng Pháp cổ "marchand", từ mà từ này phát sinh, cũng liên quan đến việc buôn bán hàng hóa. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế thương mại từ thời Trung Cổ, khi các thương nhân đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Ngày nay, "merchanting" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến hoạt động mua bán, nhấn mạnh vai trò của thương nhân trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "merchanting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại. Trong bối cảnh khác, "merchanting" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thương mại quốc tế, giao dịch hàng hóa, và chiến lược kinh doanh. Từ này liên quan mật thiết đến vai trò của thương nhân trong việc mua bán và phân phối sản phẩm.