Bản dịch của từ Merci trong tiếng Việt
Merci

Merci (Interjection)
(thông tục) cảm ơn bạn.
(colloquial) thank you.
Merci for your help.
Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Merci everyone for coming.
Cảm ơn mọi người đã đến.
Merci a lot for your kindness.
Cảm ơn rất nhiều vì lòng tốt của bạn.
Merci (Noun)
She won the game with a merci from the dealer.
Cô ấy đã thắng trò chơi với một lá merci từ người chia bài.
The merci turned the tables and changed the outcome dramatically.
Lá merci đã đảo ngược tình hình và thay đổi kết quả một cách đột ngột.
Players eagerly awaited the merci to determine the final winner.
Các người chơi háo hức chờ đợi lá merci để xác định người chiến thắng cuối cùng.
"Merci" là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "cảm ơn". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp để bày tỏ sự biết ơn hoặc lòng tri ân. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "thank you". Cả hai từ đều thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng "merci" thường mang tính trang trọng hơn trong văn hóa Pháp. "Merci" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả hàng ngày và trang trọng.
Từ “merci” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh “merces”, nghĩa là "thù lao" hoặc "tiền công". Trong bối cảnh ban đầu, từ này biểu thị việc được đền đáp hoặc cảm ơn vì một hành động hoặc dịch vụ nào đó. Qua thời gian, “merci” đã chuyển nghĩa thành một lời cảm ơn thông dụng trong nhiều ngôn ngữ, nhấn mạnh sự tôn trọng và lòng biết ơn trong giao tiếp xã hội. Thực tế này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp.
Từ "merci" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "cảm ơn". Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc giao tiếp xã hội. Trong các tình huống thông dụng, "merci" thường được sử dụng khi bày tỏ lòng biết ơn, đặc biệt trong cộng đồng nói tiếng Pháp hoặc người học tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "thank you" được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp