Bản dịch của từ Merci trong tiếng Việt
Merci
InterjectionNoun [U/C]
Merci (Interjection)
mɝˈsi
mɝˈsi
01
(thông tục) cảm ơn bạn
(colloquial) thank you
Ví dụ
Merci for your help.
Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Merci everyone for coming.
Cảm ơn mọi người đã đến.
Merci (Noun)
mɝˈsi
mɝˈsi
Ví dụ
She won the game with a merci from the dealer.
Cô ấy đã thắng trò chơi với một lá merci từ người chia bài.
The merci turned the tables and changed the outcome dramatically.
Lá merci đã đảo ngược tình hình và thay đổi kết quả một cách đột ngột.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merci
Không có idiom phù hợp