Bản dịch của từ Mere luck trong tiếng Việt
Mere luck

Mere luck (Idiom)
Her success in the competition was mere luck, not skill.
Thành công của cô ấy trong cuộc thi chỉ là may mắn, không phải kỹ năng.
His promotion was not due to mere luck; he worked hard.
Sự thăng chức của anh ấy không phải chỉ là may mắn; anh ấy đã làm việc chăm chỉ.
Was their victory merely luck or did they plan well?
Liệu chiến thắng của họ có phải chỉ là may mắn hay họ đã lên kế hoạch tốt?
Cụm từ "mere luck" ám chỉ sự thành công hoặc kết quả tích cực đạt được chỉ nhờ vào may mắn, không có sự can thiệp hay nỗ lực nào từ phía con người. Trong tiếng Anh, "mere" có nghĩa là "chỉ, thuần túy", nhấn mạnh tính chất đơn thuần của yếu tố may mắn trong một tình huống nhất định. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng trong văn viết chính thức, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "mere luck" xuất phát từ từ "mere" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "merus", nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "chỉ là". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính đơn giản hoặc không phức tạp của một điều gì đó. Kết hợp với từ "luck", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lücke", có nghĩa là "cơ hội" hoặc "sự may mắn", cụm từ này hiện có nghĩa là sự may mắn đơn giản, không dựa vào kỹ năng hay nỗ lực nào khác.
"Cụm từ 'mere luck' thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nói về sự ngẫu nhiên hoặc sự thành công không dựa trên nỗ lực cá nhân, thường trong các cuộc đối thoại hoặc bài viết mô tả. Trong ngữ cảnh thường gặp, 'mere luck' thường liên quan đến chứng minh sự không công bằng trong kết quả hoặc quyết định trong cuộc sống hằng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp