Bản dịch của từ Mere luck trong tiếng Việt

Mere luck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mere luck (Idiom)

01

Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra hoàn toàn tình cờ và không phải là kết quả của bất kỳ kỹ năng hay kế hoạch nào.

Used to emphasize that something happened purely by chance and was not the result of any skill or planning.

Ví dụ

Her success in the competition was mere luck, not skill.

Thành công của cô ấy trong cuộc thi chỉ là may mắn, không phải kỹ năng.

His promotion was not due to mere luck; he worked hard.

Sự thăng chức của anh ấy không phải chỉ là may mắn; anh ấy đã làm việc chăm chỉ.

Was their victory merely luck or did they plan well?

Liệu chiến thắng của họ có phải chỉ là may mắn hay họ đã lên kế hoạch tốt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mere luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mere luck

Không có idiom phù hợp