Bản dịch của từ Meretricious trong tiếng Việt

Meretricious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meretricious (Adjective)

mɛɹɪtɹˈiʃəs
mɛɹɪtɹˈiʃəs
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của gái mại dâm.

Relating to or characteristic of a prostitute.

Ví dụ

Her meretricious behavior shocked everyone at the charity event last night.

Hành vi giả tạo của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại sự kiện từ thiện tối qua.

The meretricious advertisements misled many young people about real values.

Những quảng cáo giả tạo đã khiến nhiều người trẻ hiểu sai về giá trị thực.

Is the meretricious lifestyle truly appealing to young adults today?

Liệu lối sống giả tạo có thực sự hấp dẫn với người trẻ hôm nay không?

02

Nhìn có vẻ hấp dẫn nhưng không có giá trị thực sự.

Apparently attractive but having no real value.

Ví dụ

Many social media influencers promote meretricious products to gain followers.

Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng bá sản phẩm có giá trị giả.

The advertisement was not meretricious; it truly offered valuable services.

Quảng cáo không phải là giả tạo; nó thực sự cung cấp dịch vụ giá trị.

Are meretricious trends harming genuine social interactions among youth today?

Liệu các xu hướng giả tạo có gây hại cho tương tác xã hội chân thật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meretricious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meretricious

Không có idiom phù hợp