Bản dịch của từ Meretricious trong tiếng Việt
Meretricious
Meretricious (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của gái mại dâm.
Relating to or characteristic of a prostitute.
Her meretricious behavior shocked everyone at the charity event last night.
Hành vi giả tạo của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại sự kiện từ thiện tối qua.
The meretricious advertisements misled many young people about real values.
Những quảng cáo giả tạo đã khiến nhiều người trẻ hiểu sai về giá trị thực.
Is the meretricious lifestyle truly appealing to young adults today?
Liệu lối sống giả tạo có thực sự hấp dẫn với người trẻ hôm nay không?
Nhìn có vẻ hấp dẫn nhưng không có giá trị thực sự.
Apparently attractive but having no real value.
Many social media influencers promote meretricious products to gain followers.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng bá sản phẩm có giá trị giả.
The advertisement was not meretricious; it truly offered valuable services.
Quảng cáo không phải là giả tạo; nó thực sự cung cấp dịch vụ giá trị.
Are meretricious trends harming genuine social interactions among youth today?
Liệu các xu hướng giả tạo có gây hại cho tương tác xã hội chân thật không?
Họ từ
Từ "meretricious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meretricius", diễn tả những gì bề ngoài hấp dẫn nhưng thiếu giá trị hoặc chất lượng thực sự. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ những thứ tội lỗi, giả tạo hoặc chỉ cố gắng gây ấn tượng mà không có nội dung thực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, mặc dù phát âm có thể khác biệt nhẹ (Anh: /ˌmɛrəˈtrɪʃəs/, Mỹ: /ˈmɛrəˌtrɪʃəs/).
Từ "meretricious" xuất phát từ gốc Latin "meretricius", có nghĩa là "thuộc về gái mại dâm". Được hình thành từ "meretrix", nghĩa là "gái mại dâm", từ này phản ánh sự liên kết giữa sự quyến rũ bề ngoài và sự thiếu giá trị thực chất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những thứ mang lại ấn tượng bắt mắt nhưng không có giá trị thực sự. Hiện nay, "meretricious" chỉ những thứ có vẻ lòe loẹt nhưng thiếu chất lượng hoặc tính chân thực.
Từ "meretricious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ bề ngoài hấp dẫn nhưng thực chất không có giá trị hoặc phẩm chất sâu sắc. Trong đời sống, từ này thường được áp dụng để mô tả nghệ thuật, văn hóa hoặc sản phẩm thương mại có tính chất phô trương nhưng thiếu sự chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp