Bản dịch của từ Merism trong tiếng Việt

Merism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merism (Noun)

mˈɛɹɨzəm
mˈɛɹɨzəm
01

Sinh vật học. sự lặp lại của các bộ phận, đơn vị hoặc phân đoạn tương tự trong cấu trúc của một sinh vật.

Biology the repetition of similar parts units or segments within the structure of an organism.

Ví dụ

The merism of cells in the body is crucial for survival.

Sự phân chia của tế bào trong cơ thể quan trọng cho sự sống còn.

Some organisms exhibit merism in their reproductive structures.

Một số sinh vật thể hiện sự phân chia trong cấu trúc sinh sản của chúng.

Is merism a common feature in the biology of social insects?

Liệu sự phân chia có phải là đặc điểm phổ biến trong sinh học của côn trùng xã hội không?

02

Hùng biện. = mô phân sinh.

Rhetoric merismus.

Ví dụ

Merism is a rhetorical device used to express totality.

Merism là một thiết bị tu từ được sử dụng để diễn đạt toàn bộ.

Some IELTS candidates struggle to incorporate merism into their essays.

Một số ứng viên IELTS gặp khó khăn khi tích hợp merism vào bài luận của họ.

Is merism commonly used in academic writing and formal speeches?

Liệu merism có phổ biến trong viết học thuật và diễn văn trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merism

Không có idiom phù hợp