Bản dịch của từ Merism trong tiếng Việt
Merism

Merism (Noun)
The merism of cells in the body is crucial for survival.
Sự phân chia của tế bào trong cơ thể quan trọng cho sự sống còn.
Some organisms exhibit merism in their reproductive structures.
Một số sinh vật thể hiện sự phân chia trong cấu trúc sinh sản của chúng.
Is merism a common feature in the biology of social insects?
Liệu sự phân chia có phải là đặc điểm phổ biến trong sinh học của côn trùng xã hội không?
Hùng biện. = mô phân sinh.
Rhetoric merismus.
Merism is a rhetorical device used to express totality.
Merism là một thiết bị tu từ được sử dụng để diễn đạt toàn bộ.
Some IELTS candidates struggle to incorporate merism into their essays.
Một số ứng viên IELTS gặp khó khăn khi tích hợp merism vào bài luận của họ.
Is merism commonly used in academic writing and formal speeches?
Liệu merism có phổ biến trong viết học thuật và diễn văn trang trọng không?
Merism là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học mô tả một phương thức diễn đạt bằng cách liệt kê hai hoặc nhiều phần để chỉ về một toàn thể. Ví dụ, cụm từ "một cuộc sống từ đầu đến cuối" tồn tại trong văn học như một ví dụ về merism, nơi các phần cụ thể gợi nhớ đến toàn bộ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể này.
Từ "merism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "merisma", có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách rời". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ sự kết hợp các yếu tố đối lập nhằm diễn đạt một tổng thể. Trong lịch sử, merism được áp dụng rộng rãi trong các văn bản văn chương và thuyết giáo, từ những câu Kinh Thánh đến các tác phẩm văn học hiện đại, thể hiện cách thức mô tả đầy đủ thông qua sự hoàn thiện của các phần. Sự kết nối này vẫn tồn tại trong nghĩa hiện tại của từ, khi merism được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng hoặc bao quát trong diễn đạt.
Từ "merism" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và lý thuyết ngôn ngữ, "merism" được sử dụng để chỉ các cụm từ mô tả một tổng thể bằng cách liệt kê các bộ phận của nó. Thuật ngữ này thường gặp trong các phân tích văn học hoặc ngôn ngữ học, đặc biệt trong việc phân tích cấu trúc câu và phong cách viết.