Bản dịch của từ Merit progression trong tiếng Việt
Merit progression
Noun [U/C]

Merit progression (Noun)
mˈɛɹət pɹəɡɹˈɛʃən
mˈɛɹət pɹəɡɹˈɛʃən
01
Quá trình mà mức lương hoặc vị trí của một nhân viên được tăng lên dựa trên hiệu suất hoặc đóng góp của họ cho tổ chức.
The process by which an employee's salary or rank is increased based on their performance or contributions to the organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống thăng tiến dựa trên khả năng và thành tựu của một cá nhân.
A system of advancement based on an individual’s abilities and achievements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự công nhận về hiệu suất của một cá nhân so với những người khác, ảnh hưởng đến cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Recognition of an individual’s performance in relation to others, influencing career growth opportunities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merit progression
Không có idiom phù hợp