Bản dịch của từ Merits trong tiếng Việt

Merits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merits (Noun)

mˈɛɹɪts
mˈɛɹɪts
01

(luật) chất, phân biệt với hình thức hoặc thủ tục.

Law substance distinguished from form or procedure.

Ví dụ

The merits of the case were carefully considered by the judge.

Các lợi ích của vụ án đã được thẩm phán cân nhắc cẩn thận.

There were no merits in his argument that could convince the jury.

Không có lợi ích nào trong lập luận của anh ta có thể thuyết phục ban hội thẩm.

Do you believe the merits of the law outweigh its drawbacks?

Bạn có tin rằng các lợi ích của pháp luật vượt trội so với nhược điểm của nó không?

02

Số nhiều công đức.

Plural of merit.

Ví dụ

Hard work has its merits in achieving success in society.

Lao động chăm chỉ có những công đức của mình trong việc đạt được thành công trong xã hội.

Ignoring people's merits can lead to misunderstandings and conflicts.

Bỏ qua những công đức của người khác có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Do you think recognizing others' merits is important for social harmony?

Bạn có nghĩ việc công nhận công đức của người khác quan trọng cho sự hài hòa xã hội không?

03

Lợi thế nội tại, trái ngược với lợi thế chính trị hoặc thủ tục.

Intrinsic advantages as opposed to political or procedural advantages.

Ví dụ

Hard work and dedication have their merits in achieving success.

Lao động chăm chỉ và sự tận tụy có lợi ích của chúng.

Ignoring feedback can lead to overlooking the merits of constructive criticism.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến bỏ qua lợi ích của sự phê bình xây dựng.

Do you believe that academic achievements are the only merits that matter?

Bạn có tin rằng thành tích học thuật là duy nhất quan trọng không?

Dạng danh từ của Merits (Noun)

SingularPlural

Merit

Merits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the for international companies in increasing sales and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, showing international works of art has several [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] On the other hand, individual sports, like tennis and swimming, also have their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, formal courses in universities should not be underrated due to their [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Merits

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.