Bản dịch của từ Merits trong tiếng Việt
Merits

Merits (Noun)
The merits of the case were carefully considered by the judge.
Các lợi ích của vụ án đã được thẩm phán cân nhắc cẩn thận.
There were no merits in his argument that could convince the jury.
Không có lợi ích nào trong lập luận của anh ta có thể thuyết phục ban hội thẩm.
Do you believe the merits of the law outweigh its drawbacks?
Bạn có tin rằng các lợi ích của pháp luật vượt trội so với nhược điểm của nó không?
Số nhiều công đức.
Plural of merit.
Hard work has its merits in achieving success in society.
Lao động chăm chỉ có những công đức của mình trong việc đạt được thành công trong xã hội.
Ignoring people's merits can lead to misunderstandings and conflicts.
Bỏ qua những công đức của người khác có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Do you think recognizing others' merits is important for social harmony?
Bạn có nghĩ việc công nhận công đức của người khác quan trọng cho sự hài hòa xã hội không?
Lợi thế nội tại, trái ngược với lợi thế chính trị hoặc thủ tục.
Intrinsic advantages as opposed to political or procedural advantages.
Hard work and dedication have their merits in achieving success.
Lao động chăm chỉ và sự tận tụy có lợi ích của chúng.
Ignoring feedback can lead to overlooking the merits of constructive criticism.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến bỏ qua lợi ích của sự phê bình xây dựng.
Do you believe that academic achievements are the only merits that matter?
Bạn có tin rằng thành tích học thuật là duy nhất quan trọng không?
Dạng danh từ của Merits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merit | Merits |
Họ từ
Từ "merits" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là "giá trị" hoặc "điểm mạnh". Nó thường được sử dụng để chỉ ra những phẩm chất tích cực hoặc lợi ích của một ý tưởng, con người hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hoặc phẩm chất. Khi phát âm, "merits" trong cả hai phương ngữ đều có cách đọc tương tự, nhưng âm sắc có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "merits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meritum", có nghĩa là "xứng đáng, giá trị". "Meritum" được hình thành từ động từ "merere", có nghĩa là "xứng đáng" hay "đáng được". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thời kỳ Trung Cổ, thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất, thành tích hoặc giá trị của một người hoặc một việc làm. Ngày nay, "merits" thường được liên kết với những thành tựu tích cực, biểu thị sự công nhận về năng lực hoặc giá trị đáng khen ngợi trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "merits" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong các Component Nghe, Đọc và Viết, trong các câu hỏi thảo luận ý tưởng hoặc so sánh. Trong bài thi Nói, từ này có thể được sử dụng để đề cập đến ưu điểm của một quan điểm hay quyết định. Ngoài ra, "merits" cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật nhằm đánh giá tính vượt trội hoặc giá trị của một lý thuyết, phương pháp hay sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



