Bản dịch của từ Mesotrochal trong tiếng Việt
Mesotrochal

Mesotrochal (Adjective)
Ấu trùng nhiều tơ: có một hoặc nhiều hàng lông mao bao quanh giữa cơ thể.
Of a polychaete larva having one or more rows of cilia encircling the middle of the body.
The mesotrochal larvae swim efficiently in the ocean's currents.
Những ấu trùng mesotrochal bơi hiệu quả trong dòng chảy của đại dương.
Mesotrochal larvae do not thrive in polluted waters.
Ấu trùng mesotrochal không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are mesotrochal larvae found in freshwater environments?
Có phải ấu trùng mesotrochal được tìm thấy trong môi trường nước ngọt không?
Từ "mesotrochal" xuất phát từ lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về cơ thể động vật giáp xác. Nó chỉ các loài động vật có thể độc lập hoặc di chuyển trong nước, với sự phát triển của bộ phận nào đó trong quá trình trưởng thành. Từ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, và không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tính chất chuyên ngành của từ ngữ này làm cho nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và học thuật.
Từ "mesotrochal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meso-" có nghĩa là "giữa" và "trochus" có nghĩa là "vòng" hoặc "trục". Từ này mang ý nghĩa chỉ những cấu trúc nằm ở vị trí trung gian trong một hệ thống hình tròn hoặc bậc thang. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc bộ phận cụ thể của một số loài sinh vật, nhấn mạnh sự sắp xếp hay chức năng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "mesotrochal" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên khoa như sinh thái học và ngữ học, chủ yếu trong nghiên cứu về cấu trúc sinh học của động vật. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về sự phát triển của các giai đoạn khác nhau trong đời sống động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của động vật biển.