Bản dịch của từ Mesotrochal trong tiếng Việt

Mesotrochal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesotrochal (Adjective)

01

Ấu trùng nhiều tơ: có một hoặc nhiều hàng lông mao bao quanh giữa cơ thể.

Of a polychaete larva having one or more rows of cilia encircling the middle of the body.

Ví dụ

The mesotrochal larvae swim efficiently in the ocean's currents.

Những ấu trùng mesotrochal bơi hiệu quả trong dòng chảy của đại dương.

Mesotrochal larvae do not thrive in polluted waters.

Ấu trùng mesotrochal không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.

Are mesotrochal larvae found in freshwater environments?

Có phải ấu trùng mesotrochal được tìm thấy trong môi trường nước ngọt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesotrochal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesotrochal

Không có idiom phù hợp