Bản dịch của từ Metadiegetic trong tiếng Việt

Metadiegetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metadiegetic (Adjective)

mˌɛtədˈɪdʒɨti
mˌɛtədˈɪdʒɨti
01

(tường thuật học) liên quan đến một câu chuyện thứ cấp được lồng vào trong câu chuyện chính (một câu chuyện trong một câu chuyện).

Narratology pertaining to a secondary narrative embedded within the primary narrative a story within a story.

Ví dụ

The movie featured a metadiegetic story told by the main character.

Bộ phim có một câu chuyện metadiegetic do nhân vật chính kể.

Many viewers did not understand the metadiegetic elements in the film.

Nhiều khán giả không hiểu các yếu tố metadiegetic trong bộ phim.

Is the book's metadiegetic plot clear to all readers?

Cốt truyện metadiegetic trong cuốn sách có rõ ràng với tất cả độc giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metadiegetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metadiegetic

Không có idiom phù hợp