Bản dịch của từ Metadiegetic trong tiếng Việt
Metadiegetic

Metadiegetic (Adjective)
(tường thuật học) liên quan đến một câu chuyện thứ cấp được lồng vào trong câu chuyện chính (một câu chuyện trong một câu chuyện).
Narratology pertaining to a secondary narrative embedded within the primary narrative a story within a story.
The movie featured a metadiegetic story told by the main character.
Bộ phim có một câu chuyện metadiegetic do nhân vật chính kể.
Many viewers did not understand the metadiegetic elements in the film.
Nhiều khán giả không hiểu các yếu tố metadiegetic trong bộ phim.
Is the book's metadiegetic plot clear to all readers?
Cốt truyện metadiegetic trong cuốn sách có rõ ràng với tất cả độc giả không?
Khái niệm "metadiegetic" xuất phát từ lý thuyết kể chuyện, đề cập đến các yếu tố hay câu chuyện nằm bên ngoài và lồng trong một tác phẩm chính. Từ này chỉ sự xuất hiện của những câu chuyện phụ hoặc nền tảng được kể bởi nhân vật trong câu chuyện chính, tạo nên một cấp độ kể chuyện phức tạp hơn. Trong nghiên cứu văn học, nó giúp phân tích cách các tác giả xây dựng cấu trúc và chiều sâu của câu chuyện.
Từ "metadiegetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ phần từ "meta-" có nghĩa là "vượt lên" và "diegesis" từ chữ "diegetic", ám chỉ đến "kể chuyện". Từ này được sử dụng trong lý thuyết tiểu thuyết để mô tả một lớp narativa thứ hai nằm bên trong câu chuyện chính. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu văn học và điện ảnh, nơi mà các câu chuyện có thể dẫn đến các cấp độ tường thuật phức tạp hơn, tạo ra chiều sâu và sự đa dạng trong cách tiếp cận nội dung.
Từ "metadiegetic" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích văn học và điện ảnh để mô tả các yếu tố tự nói, hoặc các câu chuyện trong câu chuyện, mang tính chất phức tạp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về cấu trúc kể chuyện đa chiều. Do đó, nó tương đối riêng biệt và ít gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.