Bản dịch của từ Metanym trong tiếng Việt
Metanym

Metanym (Noun)
The term 'metanym' was rejected in our social research project.
Thuật ngữ 'metanym' đã bị từ chối trong dự án nghiên cứu xã hội của chúng tôi.
There isn't a valid metanym for this social group in our study.
Không có metanym hợp lệ cho nhóm xã hội này trong nghiên cứu của chúng tôi.
Is 'metanym' the correct term for this social category?
Liệu 'metanym' có phải là thuật ngữ đúng cho danh mục xã hội này không?
Metanym (hoán dụ) là từ hoặc cụm từ chỉ một khía cạnh, đặc điểm của một sự vật hay khái niệm để đại diện cho toàn bộ. Trong ngôn ngữ, hoán dụ thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động hoặc để tạo ra sự gắn kết giữa các ý tưởng. Ví dụ, "White House" (Nhà Trắng) thường được dùng để chỉ chính quyền Mỹ. Trong khi "metonym" là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "metanym" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meta-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "thay đổi", và "onym" từ "onoma" nghĩa là "tên". Nó đề cập đến sự thay đổi hoặc sự biến đổi trong nghĩa của một từ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, đó là mối quan hệ giữa các từ có ngữ nghĩa khác nhau, nhưng vẫn giữ sự liên kết với nhau về ngữ cảnh hoặc hình thức. Từ "metanym" đã được ứng dụng trong ngữ nghĩa học để hiểu rõ hơn về sự phát triển của các từ trong ngôn ngữ.
Từ "metanym" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học chuyên sâu. Trong ngữ cảnh khác, "metanym" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phép ẩn dụ và ý nghĩa trong văn học, ngôn ngữ, và triết học. Các tình huống phổ biến để từ này xuất hiện bao gồm nghiên cứu ngữ nghĩa, phân tích văn bản và giảng dạy ngôn ngữ.