Bản dịch của từ Metastasis trong tiếng Việt

Metastasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metastasis (Noun)

mətˈæstəsɪs
mətˈæstəsɪs
01

Sự phát triển của các khối u ác tính thứ phát ở khoảng cách xa so với vị trí ung thư nguyên phát.

The development of secondary malignant growths at a distance from a primary site of cancer.

Ví dụ

Metastasis can occur if cancer cells spread through the lymphatic system.

Sự lan rộng có thể xảy ra nếu tế bào ung thư lan qua hệ thống bạch huyết.

Without treatment, metastasis may lead to more severe health complications.

Không có điều trị, sự lan rộng có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Is metastasis a common concern among patients diagnosed with advanced cancer?

Sự lan rộng có phải là một lo lắng phổ biến trong số bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối không?

Metastasis can occur when cancer cells spread to other organs.

Sự lan truyền có thể xảy ra khi tế bào ung thư lan ra các cơ quan khác.

Without treatment, metastasis can lead to serious health complications.

Không có điều trị, sự lan truyền có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metastasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metastasis

Không có idiom phù hợp