Bản dịch của từ Methodological problem trong tiếng Việt

Methodological problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methodological problem (Noun)

mˌɛθədəlˈɑdʒɨkəl pɹˈɑbləm
mˌɛθədəlˈɑdʒɨkəl pɹˈɑbləm
01

Một thách thức hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng phương pháp trong nghiên cứu hoặc phân tích.

A challenge or issue that arises in the process of applying methods in research or analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khiếm khuyết hoặc giới hạn trong các phương pháp được sử dụng để điều tra khoa học.

A flaw or limitation in the methods used for scientific investigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khía cạnh của một vấn đề liên quan đến cách nó được tiếp cận hoặc nghiên cứu.

An aspect of a problem that relates to the way it is approached or studied.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methodological problem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methodological problem

Không có idiom phù hợp