Bản dịch của từ Meticulousness trong tiếng Việt
Meticulousness

Meticulousness (Noun)
Her meticulousness in organizing the charity event impressed everyone.
Sự tỉ mỉ của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
The meticulousness of the architect was evident in the intricate building design.
Sự tỉ mỉ của kiến trúc sư được thể hiện rõ trong thiết kế kiến trúc phức tạp.
The success of the project was due to the team's meticulousness.
Sự thành công của dự án là nhờ vào sự tỉ mỉ của đội ngũ.
Meticulousness (Adjective)
Her meticulousness in organizing the charity event impressed everyone.
Sự tỉ mỉ của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã làm ấn tượng với mọi người.
The meticulousness of the architect was evident in the intricate design.
Sự tỉ mỉ của kiến trúc sư được thể hiện rõ trong thiết kế tinh xảo.
The artist's meticulousness in painting each stroke brought the masterpiece to life.
Sự tỉ mỉ của nghệ sĩ trong việc vẽ từng nét đã mang tác phẩm đi tới cuộc sống.
Họ từ
Tính từ "meticulousness" chỉ sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết hoặc sự hoàn hảo trong công việc. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường được sử dụng để mô tả những người có tính cẩn thận, chu đáo, và có trách nhiệm trong công việc hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "meticulousness" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến hơn của từ "meticulous" trong văn nói.
Từ "meticulousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meticulosus", mang nghĩa là "sợ hãi" hoặc "lo âu". Trong tiếng Latin, "metus" nghĩa là "nỗi sợ". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển ý nghĩa sang sự chú ý cẩn thận đến chi tiết, phản ánh tính nghiêm ngặt và cẩn trọng trong công việc. Hiện nay, "meticulousness" biểu thị sự kỷ luật và chính xác cao trong thực hiện nhiệm vụ, giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp và học thuật.
Từ "meticulousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó được tìm thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, nơi người ta nói về tính cẩn thận và chi tiết trong nghiên cứu hoặc công việc. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và quản lý chất lượng, phản ánh sự chú ý đến từng chi tiết trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
