Bản dịch của từ Meticulousness trong tiếng Việt

Meticulousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meticulousness (Noun)

mətˈɪkjələsnɛs
mətˈɪkjələsnɛs
01

Chất lượng của sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.

The quality of being very careful and with great attention to detail.

Ví dụ

Her meticulousness in organizing the charity event impressed everyone.

Sự tỉ mỉ của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

The meticulousness of the architect was evident in the intricate building design.

Sự tỉ mỉ của kiến trúc sư được thể hiện rõ trong thiết kế kiến trúc phức tạp.

The success of the project was due to the team's meticulousness.

Sự thành công của dự án là nhờ vào sự tỉ mỉ của đội ngũ.

Meticulousness (Adjective)

mətˈɪkjələsnɛs
mətˈɪkjələsnɛs
01

Thể hiện sự chú ý lớn đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

Showing great attention to detail very careful and precise.

Ví dụ

Her meticulousness in organizing the charity event impressed everyone.

Sự tỉ mỉ của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã làm ấn tượng với mọi người.

The meticulousness of the architect was evident in the intricate design.

Sự tỉ mỉ của kiến trúc sư được thể hiện rõ trong thiết kế tinh xảo.

The artist's meticulousness in painting each stroke brought the masterpiece to life.

Sự tỉ mỉ của nghệ sĩ trong việc vẽ từng nét đã mang tác phẩm đi tới cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meticulousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green spaces are maintained and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Meticulousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.