Bản dịch của từ Meunière trong tiếng Việt
Meunière

Meunière (Adjective)
The restaurant served meunière fish at the social gathering last week.
Nhà hàng đã phục vụ cá meunière tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
They did not enjoy the meunière style fish at the event.
Họ không thích món cá meunière tại sự kiện.
Is the meunière fish popular at social events like weddings?
Cá meunière có phổ biến tại các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Từ "meunière" xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ một phương pháp chế biến cá, trong đó cá được tẩm bột mì và chiên trong bơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này vẫn thường được dùng theo cách thức nguyên bản, không có sự biến đổi giữa Anh-Mỹ. "Meunière" thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực Pháp và được yêu thích bởi hương vị đậm đà cũng như kết cấu giòn của món ăn.
Từ "meunière" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "meunier", có nghĩa là "thợ xay". Từ này thường được sử dụng để chỉ món cá được chế biến theo phương pháp xay bột, chiên với bơ và ít chanh. Sự liên kết giữa từ "meunière" và nguồn gốc của nó phản ánh cách thức chế biến đơn giản, nhưng tinh tế, mang đậm ảnh hưởng văn hóa của ẩm thực Pháp, đồng thời thể hiện sự tôn vinh nghề thủ công truyền thống.
Từ "meunière" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mà từ vựng ẩm thực chủ yếu được đề cập. Trong khi đó, nó ít xuất hiện hơn trong phần Viết và Nghe. "Meunière" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả phương pháp chế biến cá, như cá nướng với bơ và chanh. Do đó, từ này có giá trị trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và văn hóa gastronomie.