Bản dịch của từ Mews trong tiếng Việt
Mews

Mews (Noun)
The mews behind my house is quiet and often empty.
Con hẻm sau nhà tôi yên tĩnh và thường vắng vẻ.
There are no mews in my neighborhood for horses.
Không có con hẻm nào trong khu phố tôi dành cho ngựa.
Are there many mews in London for artists to work?
Có nhiều con hẻm ở London cho nghệ sĩ làm việc không?
The mews at the local park houses many trained falcons.
Mews tại công viên địa phương nuôi nhiều chim ưng đã được huấn luyện.
The city does not have a mews for bird enthusiasts.
Thành phố không có mews cho những người yêu thích chim.
Is there a mews nearby for falconry training?
Có một mews gần đây để đào tạo chim ưng không?
Dạng danh từ của Mews (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mew | Mews |
Họ từ
Mews là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mue" có nghĩa là "nhà để xe" hoặc "chuồng cho ngựa". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc con hẻm với các tòa nhà xếp thành hàng, thường là nơi cư trú của các gia đình hoặc nhóm người. Ở Anh, "mews" chủ yếu chỉ đến các khu nhà cổ xưa, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến và thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà đã được cải tạo từ chuồng ngựa.
Từ "mews" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mue", có nghĩa là nơi trú ngụ của chim. Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ các chuồng ngựa nơi những con ngựa được nuôi dưỡng, từ đó chuyển sang chỉ các khu nhà ở cũ, đặc biệt là những nơi được cải tạo từ chuồng ngựa. Hiện nay, "mews" chỉ những căn hộ hoặc dãy nhà trong các khu vực đô thị, thường mang tính chất lịch sử và kiến trúc độc đáo.
Từ "mews" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong tài liệu văn học hoặc các câu hỏi liên quan đến kiến trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều nhất trong phần Viết và Đọc, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả đô thị lịch sử hoặc khu nhà ở cũ. Ngoài ra, "mews" còn được dùng để chỉ những con đường hẹp và những chuồng ngựa mà nay thường được chuyển thành nhà ở, vì vậy, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về bất động sản hoặc văn hóa đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp