Bản dịch của từ Mezze trong tiếng Việt

Mezze

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezze (Noun)

mˈɛz
mˈɛz
01

Những món ăn nhỏ được phục vụ cùng nhau như một bữa ăn ở một số nước địa trung hải và trung đông.

Small dishes of food served together as a meal in some mediterranean and middle eastern countries.

Ví dụ

At the party, we enjoyed mezze like hummus and stuffed grape leaves.

Tại bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức mezze như hummus và lá nho nhồi.

I did not eat mezze because I was too full from dinner.

Tôi không ăn mezze vì tôi đã quá no từ bữa tối.

Have you tried mezze at the new Mediterranean restaurant downtown?

Bạn đã thử mezze tại nhà hàng Địa Trung Hải mới ở trung tâm thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezze

Không có idiom phù hợp