Bản dịch của từ Mezze trong tiếng Việt
Mezze

Mezze (Noun)
At the party, we enjoyed mezze like hummus and stuffed grape leaves.
Tại bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức mezze như hummus và lá nho nhồi.
I did not eat mezze because I was too full from dinner.
Tôi không ăn mezze vì tôi đã quá no từ bữa tối.
Have you tried mezze at the new Mediterranean restaurant downtown?
Bạn đã thử mezze tại nhà hàng Địa Trung Hải mới ở trung tâm thành phố chưa?
"Mezze" (tiếng Việt: món nhắm) là một thuật ngữ xuất phát từ ẩm thực Trung Đông, chỉ tập hợp các món ăn nhỏ thường được phục vụ trong bữa ăn hoặc như món khai vị. Thời gian gần đây, "mezze" đã trở thành từ ngữ phổ biến tại nhiều nền văn hóa ẩm thực khác. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Mỹ, mặc dù được biết đến nhưng ít phổ biến hơn. "Mezze" có thể bao gồm các món như hummus, baba ghanoush, và bánh pita.
Từ "mezze" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مقبلات" (muqabilat) nghĩa là món ăn khai vị. Nó đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và sau đó phổ biến trong các ngôn ngữ châu Âu khác. "Mezze" thường chỉ các món ăn nhỏ phục vụ trong bữa ăn, thường kết hợp với rượu hoặc đồ uống. Ý nghĩa hiện tại phản ánh truyền thống ẩm thực Trung Đông, nơi những món ăn nhỏ này khuyến khích sự giao lưu và chia sẻ trong bữa tiệc.
Từ "mezze" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng chính xác và quen thuộc hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nghe và đọc, đặc biệt khi thảo luận về ẩm thực Trung Đông và Bắc Phi, nơi "mezze" được dùng để chỉ những món khai vị đa dạng. Trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa, từ này thường xuất hiện khi bàn luận về truyền thống ăn uống và sự giao lưu văn hóa giữa các khu vực.